(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pure substance
B2

pure substance

noun

Nghĩa tiếng Việt

chất tinh khiết chất nguyên chất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pure substance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mẫu vật chất, có thể là một nguyên tố hoặc một hợp chất, chỉ bao gồm một thành phần duy nhất với các tính chất vật lý và hóa học xác định và một thành phần xác định.

Definition (English Meaning)

A sample of matter, either an element or a compound, that consists of only one component with definite physical and chemical properties and a definite composition.

Ví dụ Thực tế với 'Pure substance'

  • "Water is a pure substance made of hydrogen and oxygen."

    "Nước là một chất tinh khiết được tạo thành từ hydro và oxy."

  • "Scientists use pure substances for accurate measurements in experiments."

    "Các nhà khoa học sử dụng các chất tinh khiết để đo lường chính xác trong các thí nghiệm."

  • "Distilled water is an example of a pure substance."

    "Nước cất là một ví dụ về chất tinh khiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pure substance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pure substance
  • Adjective: pure
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

mixture(hỗn hợp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Pure substance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'pure substance' nhấn mạnh tính đồng nhất và ổn định về thành phần hóa học của vật chất. Nó khác với 'mixture' (hỗn hợp), trong đó hai hoặc nhiều chất được trộn lẫn về mặt vật lý nhưng không kết hợp hóa học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Sử dụng 'of' để chỉ thành phần hoặc nguồn gốc của chất tinh khiết. Ví dụ: 'This is a pure substance of gold.' (Đây là một chất tinh khiết làm từ vàng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pure substance'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The experiment requires precision: we must use a pure substance to ensure accurate results.
Thí nghiệm đòi hỏi sự chính xác: chúng ta phải sử dụng một chất tinh khiết để đảm bảo kết quả chính xác.
Phủ định
This mixture is unreliable: it is not a pure substance and contains contaminants.
Hỗn hợp này không đáng tin cậy: nó không phải là một chất tinh khiết và chứa các chất gây ô nhiễm.
Nghi vấn
Is this gold truly valuable: is it a pure substance, or is it mixed with other metals?
Vàng này có thực sự có giá trị không: nó có phải là một chất tinh khiết, hay nó được trộn với các kim loại khác?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chemist will be purifying the substance, ensuring it will be a pure substance by tomorrow.
Nhà hóa học sẽ tinh chế chất đó, đảm bảo nó sẽ là một chất tinh khiết vào ngày mai.
Phủ định
The mixture won't be remaining a pure substance after adding the contaminant.
Hỗn hợp sẽ không còn là một chất tinh khiết sau khi thêm chất gây ô nhiễm.
Nghi vấn
Will the lab be analyzing the sample to confirm it will be a pure substance?
Liệu phòng thí nghiệm có đang phân tích mẫu để xác nhận rằng nó sẽ là một chất tinh khiết không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientists had been working to isolate the pure substance for months before they finally succeeded.
Các nhà khoa học đã làm việc để cô lập chất tinh khiết trong nhiều tháng trước khi họ cuối cùng đã thành công.
Phủ định
The company hadn't been ensuring the purity of their ingredients, leading to several product recalls.
Công ty đã không đảm bảo độ tinh khiết của các thành phần của họ, dẫn đến một số đợt thu hồi sản phẩm.
Nghi vấn
Had the chemist been purifying the water sample long enough to remove all contaminants?
Nhà hóa học đã tinh chế mẫu nước đủ lâu để loại bỏ tất cả các chất gây ô nhiễm chưa?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This distilled water is as pure as a pure substance can be.
Nước cất này tinh khiết như một chất tinh khiết có thể.
Phủ định
This tap water isn't as pure as a pure substance because it contains minerals.
Nước máy này không tinh khiết bằng một chất tinh khiết vì nó chứa khoáng chất.
Nghi vấn
Is this sample of gold more pure than other samples of gold?
Mẫu vàng này có tinh khiết hơn các mẫu vàng khác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)