(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ puritan
C1

puritan

noun

Nghĩa tiếng Việt

người Thanh giáo người có quan điểm đạo đức khắt khe
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Puritan'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thành viên của một nhóm người theo đạo Tin Lành Anh vào cuối thế kỷ 16 và 17, những người coi cuộc Cải cách Giáo hội Anh dưới thời Elizabeth I là chưa hoàn thiện và tìm cách đơn giản hóa và điều chỉnh các hình thức thờ cúng.

Definition (English Meaning)

A member of a group of English Protestants of the late 16th and 17th centuries who regarded the Reformation of the Church of England under Elizabeth I as incomplete and sought to simplify and regulate forms of worship.

Ví dụ Thực tế với 'Puritan'

  • "The Puritans sought religious freedom in the New World."

    "Những người Thanh giáo tìm kiếm tự do tôn giáo ở Tân Thế giới."

  • "The town was founded by Puritans seeking religious freedom."

    "Thị trấn được thành lập bởi những người Thanh giáo tìm kiếm tự do tôn giáo."

  • "He has a very puritan view of sexuality."

    "Anh ấy có một quan điểm rất khắt khe về tình dục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Puritan'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Lịch sử Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Puritan'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Puritans nhấn mạnh sự thuần khiết trong tín ngưỡng và đạo đức, thường có quan điểm nghiêm khắc về nhiều khía cạnh của cuộc sống. Thuật ngữ này có thể mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự hà khắc và bảo thủ quá mức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: chỉ sự thuộc về hoặc nguồn gốc. Ví dụ: a puritan of the 17th century. in: chỉ niềm tin hoặc thực hành. Ví dụ: He was puritan in his beliefs.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Puritan'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to be a puritan in his youth, adhering strictly to religious principles.
Anh ấy từng là một người theo đạo Thanh giáo thời trẻ, tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc tôn giáo.
Phủ định
She didn't use to be so puritanical about clothing; she was much more relaxed.
Cô ấy đã không từng quá khắt khe về quần áo; cô ấy đã từng thoải mái hơn nhiều.
Nghi vấn
Did people use to view his strict rules as puritanical back then?
Mọi người có từng xem những quy tắc nghiêm ngặt của anh ấy là quá khắt khe vào thời điểm đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)