purpose-driven business
Tính từ ghép (adjective phrase)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Purpose-driven business'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một doanh nghiệp được thúc đẩy bởi một mục đích rõ ràng và ý nghĩa vượt ra ngoài việc chỉ tạo ra lợi nhuận.
Definition (English Meaning)
A business that is motivated by a clear and meaningful purpose beyond simply making a profit.
Ví dụ Thực tế với 'Purpose-driven business'
-
"A purpose-driven business attracts employees who are passionate about its mission."
"Một doanh nghiệp định hướng theo mục đích thu hút những nhân viên có đam mê với sứ mệnh của nó."
-
"More and more entrepreneurs are starting purpose-driven businesses."
"Ngày càng có nhiều doanh nhân khởi nghiệp các doanh nghiệp định hướng theo mục đích."
-
"The company's annual report highlighted its impact as a purpose-driven business."
"Báo cáo thường niên của công ty nhấn mạnh tác động của nó như một doanh nghiệp định hướng theo mục đích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Purpose-driven business'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: purpose-driven
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Purpose-driven business'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh rằng mục tiêu cốt lõi của doanh nghiệp không chỉ là lợi nhuận mà còn là đóng góp cho xã hội, giải quyết một vấn đề hoặc mang lại giá trị cho cộng đồng. 'Purpose-driven' thường được sử dụng để mô tả các công ty có cam kết mạnh mẽ đối với trách nhiệm xã hội và môi trường. So sánh với 'profit-driven business' (doanh nghiệp hướng đến lợi nhuận) để thấy sự khác biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Purpose-driven business'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.