(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ social enterprise
C1

social enterprise

noun

Nghĩa tiếng Việt

doanh nghiệp xã hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social enterprise'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một doanh nghiệp có mục tiêu giải quyết các vấn đề xã hội, cải thiện cộng đồng, cơ hội sống của con người hoặc môi trường. Họ kiếm tiền từ việc bán hàng hóa và dịch vụ trên thị trường mở, nhưng họ tái đầu tư lợi nhuận trở lại vào doanh nghiệp hoặc cộng đồng địa phương.

Definition (English Meaning)

A business that aims to solve social problems, improve communities, people’s life chances, or the environment. They make their money from selling goods and services in the open market, but they reinvest their profits back into the business or the local community.

Ví dụ Thực tế với 'Social enterprise'

  • "This social enterprise provides job training for unemployed youth."

    "Doanh nghiệp xã hội này cung cấp đào tạo nghề cho thanh niên thất nghiệp."

  • "The government provides grants to support social enterprises."

    "Chính phủ cung cấp các khoản tài trợ để hỗ trợ các doanh nghiệp xã hội."

  • "Social enterprises often face challenges in accessing capital."

    "Các doanh nghiệp xã hội thường phải đối mặt với những thách thức trong việc tiếp cận nguồn vốn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Social enterprise'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: social enterprise
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

for-profit business(doanh nghiệp vì lợi nhuận)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Kinh doanh Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Social enterprise'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Social enterprise” nhấn mạnh vào mục tiêu xã hội của doanh nghiệp. Khác với các tổ chức từ thiện hoạt động dựa vào quyên góp, social enterprise hướng tới tự chủ tài chính thông qua hoạt động kinh doanh. Nó khác với doanh nghiệp thông thường ở chỗ lợi nhuận không phải là mục tiêu duy nhất mà là công cụ để đạt được các mục tiêu xã hội và môi trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Social enterprise'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)