(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ purposefully
B2

purposefully

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách có chủ đích cố ý có mục đích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Purposefully'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thể hiện rằng bạn biết mình muốn làm gì.

Definition (English Meaning)

In a way that shows you know what you want to do

Ví dụ Thực tế với 'Purposefully'

  • "She purposefully avoided making eye contact with him."

    "Cô ấy cố tình tránh giao tiếp bằng mắt với anh ấy."

  • "He purposefully left his wallet at home so he wouldn't be tempted to spend money."

    "Anh ấy cố tình để quên ví ở nhà để không bị cám dỗ tiêu tiền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Purposefully'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: purposefully
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Purposefully'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này nhấn mạnh sự chủ động và có ý thức trong hành động. Khác với 'accidentally' (tình cờ) hoặc 'unintentionally' (vô ý), 'purposefully' chỉ hành động có mục đích rõ ràng. Nó cũng khác với 'deliberately' (cố ý) ở chỗ 'deliberately' có thể mang ý nghĩa tiêu cực hơn, ám chỉ hành động được thực hiện với ý đồ xấu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Purposefully'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She purposefully ignored his calls after the argument.
Cô ấy cố tình lờ đi các cuộc gọi của anh ấy sau cuộc tranh cãi.
Phủ định
He didn't purposefully spill the milk; it was an accident.
Anh ấy không cố ý làm đổ sữa; đó là một tai nạn.
Nghi vấn
Did you purposefully leave the door unlocked?
Bạn có cố tình để cửa không khóa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)