purposefully
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Purposefully'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thể hiện rằng bạn biết mình muốn làm gì.
Definition (English Meaning)
In a way that shows you know what you want to do
Ví dụ Thực tế với 'Purposefully'
-
"She purposefully avoided making eye contact with him."
"Cô ấy cố tình tránh giao tiếp bằng mắt với anh ấy."
-
"He purposefully left his wallet at home so he wouldn't be tempted to spend money."
"Anh ấy cố tình để quên ví ở nhà để không bị cám dỗ tiêu tiền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Purposefully'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: purposefully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Purposefully'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này nhấn mạnh sự chủ động và có ý thức trong hành động. Khác với 'accidentally' (tình cờ) hoặc 'unintentionally' (vô ý), 'purposefully' chỉ hành động có mục đích rõ ràng. Nó cũng khác với 'deliberately' (cố ý) ở chỗ 'deliberately' có thể mang ý nghĩa tiêu cực hơn, ám chỉ hành động được thực hiện với ý đồ xấu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Purposefully'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She purposefully ignored his calls after the argument.
|
Cô ấy cố tình lờ đi các cuộc gọi của anh ấy sau cuộc tranh cãi. |
| Phủ định |
He didn't purposefully spill the milk; it was an accident.
|
Anh ấy không cố ý làm đổ sữa; đó là một tai nạn. |
| Nghi vấn |
Did you purposefully leave the door unlocked?
|
Bạn có cố tình để cửa không khóa không? |