strive for
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strive for'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cố gắng, nỗ lực hết mình để đạt được điều gì đó.
Definition (English Meaning)
To try hard to do or achieve something.
Ví dụ Thực tế với 'Strive for'
-
"We must strive for peace in the region."
"Chúng ta phải cố gắng vì hòa bình trong khu vực."
-
"She is striving for a promotion."
"Cô ấy đang cố gắng để được thăng chức."
-
"The company strives for excellence in customer service."
"Công ty luôn cố gắng để đạt được sự xuất sắc trong dịch vụ khách hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Strive for'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: strive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Strive for'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'strive for' nhấn mạnh sự nỗ lực liên tục và quyết tâm để đạt được một mục tiêu cụ thể. Nó thường được sử dụng khi mục tiêu đó khó khăn hoặc đòi hỏi nhiều công sức. So với 'try', 'strive' mang sắc thái mạnh mẽ và quyết liệt hơn. So với 'aim for', 'strive for' chú trọng vào quá trình nỗ lực hơn là chỉ đơn thuần đặt mục tiêu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'for' theo sau động từ 'strive' để chỉ mục tiêu hoặc điều mà người ta đang cố gắng đạt được. Ví dụ: strive for excellence, strive for success, strive for a better future.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Strive for'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's strive for innovation led to groundbreaking products.
|
Sự nỗ lực của công ty để đổi mới đã dẫn đến những sản phẩm đột phá. |
| Phủ định |
Their lack of strive for excellence resulted in mediocre performance.
|
Sự thiếu nỗ lực để đạt được sự xuất sắc của họ dẫn đến hiệu suất tầm thường. |
| Nghi vấn |
Does their strive for knowledge ever cease?
|
Liệu sự nỗ lực để đạt được kiến thức của họ có bao giờ dừng lại không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She strives for excellence in everything she does.
|
Cô ấy luôn nỗ lực để đạt được sự xuất sắc trong mọi việc cô ấy làm. |
| Phủ định |
They do not strive for perfection, but rather for continuous improvement.
|
Họ không cố gắng để đạt đến sự hoàn hảo, mà là để liên tục cải thiện. |
| Nghi vấn |
Do you strive for a promotion at your current job?
|
Bạn có đang nỗ lực để được thăng chức trong công việc hiện tại không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She strives for excellence in everything she does.
|
Cô ấy luôn nỗ lực để đạt được sự xuất sắc trong mọi việc cô ấy làm. |
| Phủ định |
Do they not strive for a better future?
|
Có phải họ không nỗ lực vì một tương lai tốt đẹp hơn? |
| Nghi vấn |
Does he strive for perfection in his work?
|
Anh ấy có nỗ lực để đạt được sự hoàn hảo trong công việc của mình không? |