(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pursuit
B2

pursuit

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự theo đuổi sự truy đuổi sự mưu cầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pursuit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động theo đuổi, đuổi bắt ai đó hoặc cái gì đó.

Definition (English Meaning)

The action of following or pursuing someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Pursuit'

  • "The police were in pursuit of the stolen car."

    "Cảnh sát đang đuổi theo chiếc xe bị đánh cắp."

  • "The pursuit of happiness is a fundamental human right."

    "Theo đuổi hạnh phúc là một quyền cơ bản của con người."

  • "His pursuit of knowledge led him to become a professor."

    "Việc anh ấy theo đuổi tri thức đã dẫn anh ấy trở thành một giáo sư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pursuit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

goal(mục tiêu)
ambition(tham vọng)
career(sự nghiệp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Pursuit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "pursuit" thường mang ý nghĩa nỗ lực để đạt được một mục tiêu nào đó, hoặc đuổi bắt một đối tượng cụ thể. Nó nhấn mạnh sự kiên trì và quyết tâm. Khác với 'chase' thường chỉ hành động đuổi bắt vật lý đơn thuần, 'pursuit' có thể mang tính trừu tượng và lâu dài hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in pursuit of: Theo đuổi (mục tiêu, ước mơ). of: Ám chỉ việc đuổi bắt ai đó/cái gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pursuit'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)