(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pusher
B2

pusher

Noun

Nghĩa tiếng Việt

kẻ bán ma túy con buôn ma túy người đẩy (theo nghĩa đen) người tích cực quảng bá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pusher'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người bán ma túy bất hợp pháp.

Definition (English Meaning)

A person who sells illegal drugs.

Ví dụ Thực tế với 'Pusher'

  • "The police arrested a known drug pusher in the neighborhood."

    "Cảnh sát đã bắt giữ một kẻ bán ma túy khét tiếng trong khu phố."

  • "The pusher was caught red-handed selling heroin."

    "Kẻ bán ma túy bị bắt quả tang khi đang bán heroin."

  • "Don't be a pusher for things you don't believe in."

    "Đừng là người tích cực quảng bá cho những điều bạn không tin."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pusher'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pusher
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Xã hội học Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Pusher'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh tội phạm liên quan đến ma túy. Nó mang hàm ý tiêu cực, chỉ những người lợi dụng sự nghiện ngập của người khác để kiếm tiền. So với 'dealer', 'pusher' thường mang sắc thái xấu xa hơn, nhấn mạnh hành vi thúc đẩy việc sử dụng ma túy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Ví dụ: 'a pusher of drugs' (người bán ma túy). 'Pusher for...' (người tích cực quảng bá cái gì đó, có thể là nghĩa bóng, xem ví dụ 2).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pusher'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)