drug dealer
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drug dealer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người bán thuốc phiện, ma túy bất hợp pháp.
Definition (English Meaning)
A person who illegally sells drugs.
Ví dụ Thực tế với 'Drug dealer'
-
"The police arrested a drug dealer near the school."
"Cảnh sát đã bắt giữ một kẻ buôn ma túy gần trường học."
-
"He was known to be a major drug dealer in the city."
"Hắn ta được biết đến là một kẻ buôn ma túy lớn trong thành phố."
-
"The undercover agent infiltrated the drug dealer's network."
"Đặc vụ chìm đã xâm nhập vào mạng lưới của kẻ buôn ma túy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Drug dealer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: drug dealer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Drug dealer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ những người tham gia vào hoạt động buôn bán các chất gây nghiện, bị cấm bởi pháp luật. 'Drug dealer' nhấn mạnh tính chất phi pháp và thường được sử dụng trong bối cảnh tội phạm hoặc khi nói về vấn đề xã hội liên quan đến ma túy. Khác với 'pharmacist' (dược sĩ) người bán thuốc hợp pháp theo đơn, 'drug dealer' hoàn toàn là hoạt động bất hợp pháp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Drug dealer'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He knew that the drug dealer was someone he used to play soccer with.
|
Anh ấy biết rằng kẻ buôn ma túy là người mà anh ấy từng chơi đá bóng cùng. |
| Phủ định |
They are not drug dealers; they are legitimate businessmen.
|
Họ không phải là những kẻ buôn ma túy; họ là những doanh nhân hợp pháp. |
| Nghi vấn |
Who suspected him of being a drug dealer?
|
Ai nghi ngờ anh ta là một kẻ buôn ma túy? |