(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ addict
B2

addict

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người nghiện con nghiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Addict'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người nghiện một chất hoặc hoạt động cụ thể nào đó.

Definition (English Meaning)

A person who is addicted to a particular substance or activity.

Ví dụ Thực tế với 'Addict'

  • "He is a drug addict."

    "Anh ta là một người nghiện ma túy."

  • "She is an internet addict."

    "Cô ấy là một người nghiện internet."

  • "The government is trying to help addicts recover."

    "Chính phủ đang cố gắng giúp những người nghiện phục hồi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Addict'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Tâm lý học Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Addict'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ người nghiện ma túy, rượu, cờ bạc, hoặc các hoạt động gây nghiện khác. Mức độ nghiêm trọng của sự nghiện có thể khác nhau, từ việc đơn giản là thích thú quá mức đến việc phụ thuộc hoàn toàn và không thể kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Dùng 'to' để chỉ đối tượng gây nghiện. Ví dụ: 'addict to drugs', 'addict to gambling'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Addict'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)