putatively
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Putatively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được cho là, được coi là, được giả định là đúng hoặc tồn tại; thường được chấp nhận hoặc tin tưởng rộng rãi, nhưng chưa được chứng minh.
Definition (English Meaning)
Commonly accepted or supposed; assumed to exist or be true.
Ví dụ Thực tế với 'Putatively'
-
"The putatively independent investigation was actually controlled by the company."
"Cuộc điều tra được cho là độc lập thực tế lại bị công ty kiểm soát."
-
"The putatively democratic government was in fact a dictatorship."
"Chính phủ được cho là dân chủ thực tế lại là một chế độ độc tài."
-
"The putatively successful business was actually on the verge of bankruptcy."
"Doanh nghiệp được cho là thành công thực tế lại đang trên bờ vực phá sản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Putatively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: putative
- Adverb: putatively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Putatively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'putatively' thường được dùng để chỉ một điều gì đó được cho là đúng hoặc tồn tại, nhưng không có bằng chứng chắc chắn hoặc chưa được xác minh. Nó thường mang sắc thái hoài nghi hoặc thận trọng, ngụ ý rằng thông tin có thể không chính xác. Khác với 'apparently' (có vẻ là) ở chỗ 'putatively' nhấn mạnh sự thiếu bằng chứng xác thực hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Putatively to be' được sử dụng để diễn tả một cái gì đó được cho là có một phẩm chất hoặc trạng thái cụ thể, mặc dù điều này có thể không được chứng minh hoặc chấp nhận rộng rãi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Putatively'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.