pyorrhea
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pyorrhea'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Viêm nướu và ổ răng, dẫn đến răng lung lay và hình thành mủ.
Definition (English Meaning)
Inflammation of the gums and tooth sockets, leading to the loosening of teeth and pus formation.
Ví dụ Thực tế với 'Pyorrhea'
-
"If left untreated, pyorrhea can result in tooth loss."
"Nếu không được điều trị, bệnh nha chu có thể dẫn đến mất răng."
-
"The dentist diagnosed him with advanced pyorrhea."
"Nha sĩ chẩn đoán anh ấy bị bệnh nha chu giai đoạn tiến triển."
-
"Regular brushing and flossing can help prevent pyorrhea."
"Đánh răng và dùng chỉ nha khoa thường xuyên có thể giúp ngăn ngừa bệnh nha chu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pyorrhea'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pyorrhea
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pyorrhea'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Pyorrhea, còn được gọi là bệnh nha chu (periodontitis), là một bệnh nhiễm trùng nướu nghiêm trọng gây tổn thương các mô mềm và xương nâng đỡ răng. Bệnh có thể dẫn đến mất răng. Trong khi 'gingivitis' chỉ là viêm nướu, 'pyorrhea' mô tả giai đoạn nghiêm trọng hơn với sự hình thành mủ và ảnh hưởng đến cấu trúc nâng đỡ răng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pyorrhea'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.