dental hygiene
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dental hygiene'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc thực hành giữ gìn răng miệng sạch sẽ để ngăn ngừa các vấn đề về răng.
Definition (English Meaning)
The practice of keeping one's mouth and teeth clean in order to prevent dental problems.
Ví dụ Thực tế với 'Dental hygiene'
-
"Good dental hygiene is essential for preventing cavities and gum disease."
"Vệ sinh răng miệng tốt là điều cần thiết để ngăn ngừa sâu răng và bệnh nướu răng."
-
"The dental hygienist gave me some tips on improving my dental hygiene."
"Chuyên viên vệ sinh răng miệng đã cho tôi một vài lời khuyên về việc cải thiện vệ sinh răng miệng."
-
"Maintaining good dental hygiene can save you money on costly dental treatments."
"Duy trì vệ sinh răng miệng tốt có thể giúp bạn tiết kiệm tiền cho các điều trị nha khoa tốn kém."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dental hygiene'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dental hygiene
- Adjective: dental
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dental hygiene'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dental hygiene nhấn mạnh vào việc chủ động phòng ngừa các bệnh về răng miệng thông qua các biện pháp như đánh răng, dùng chỉ nha khoa, và kiểm tra răng định kỳ. Nó không chỉ bao gồm việc loại bỏ mảng bám và vi khuẩn mà còn liên quan đến việc duy trì sức khỏe tổng thể của nướu và các cấu trúc xung quanh răng. Khác với 'oral care' (chăm sóc răng miệng) có phạm vi rộng hơn, 'dental hygiene' tập trung vào các biện pháp phòng ngừa và duy trì chuyên biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Dental hygiene of the mouth' (vệ sinh răng miệng). 'Dental hygiene for children' (vệ sinh răng miệng cho trẻ em).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dental hygiene'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Dental hygiene, which prevents tooth decay, is essential for overall health.
|
Vệ sinh răng miệng, cái mà ngăn ngừa sâu răng, là rất cần thiết cho sức khỏe tổng thể. |
| Phủ định |
Poor dental hygiene, which many people neglect, can lead to serious health problems.
|
Vệ sinh răng miệng kém, điều mà nhiều người bỏ qua, có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. |
| Nghi vấn |
Is dental hygiene, which involves regular brushing and flossing, truly effective in preventing gum disease?
|
Vệ sinh răng miệng, bao gồm đánh răng và dùng chỉ nha khoa thường xuyên, có thực sự hiệu quả trong việc ngăn ngừa bệnh nướu răng không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Good dental hygiene is essential for healthy teeth and gums.
|
Vệ sinh răng miệng tốt là điều cần thiết để có răng và nướu khỏe mạnh. |
| Phủ định |
Lack of dental hygiene leads to various oral health problems.
|
Thiếu vệ sinh răng miệng dẫn đến nhiều vấn đề về sức khỏe răng miệng. |
| Nghi vấn |
Is daily dental hygiene a part of your routine?
|
Vệ sinh răng miệng hàng ngày có phải là một phần trong thói quen của bạn không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I used to ignore my dental hygiene, but now I take it seriously.
|
Tôi đã từng bỏ qua vệ sinh răng miệng, nhưng bây giờ tôi coi trọng nó. |
| Phủ định |
She didn't use to understand the importance of dental hygiene.
|
Cô ấy đã từng không hiểu tầm quan trọng của vệ sinh răng miệng. |
| Nghi vấn |
Did you use to brush your teeth regularly for good dental hygiene?
|
Bạn đã từng đánh răng thường xuyên để có vệ sinh răng miệng tốt chưa? |