(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ qigong
B2

qigong

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khí công luyện khí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Qigong'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống các tư thế và chuyển động cơ thể được phối hợp, kết hợp với hơi thở và thiền định, được sử dụng cho mục đích sức khỏe, tâm linh và luyện tập võ thuật.

Definition (English Meaning)

A system of coordinated body-posture and movement, breathing, and meditation used for the purposes of health, spirituality, and martial arts training.

Ví dụ Thực tế với 'Qigong'

  • "Many people practice qigong for its health benefits."

    "Nhiều người tập qigong vì những lợi ích sức khỏe của nó."

  • "She practices qigong every morning to improve her energy levels."

    "Cô ấy tập qigong mỗi sáng để cải thiện mức năng lượng của mình."

  • "Qigong can be a valuable tool for stress reduction."

    "Qigong có thể là một công cụ giá trị để giảm căng thẳng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Qigong'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: qigong
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

chi kung(từ đồng nghĩa, ít phổ biến hơn qigong)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học cổ truyền Trung Quốc Võ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Qigong'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Qigong thường được thực hành để cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần. Nó nhấn mạnh sự kết nối giữa tâm trí, cơ thể và hơi thở. Không nên nhầm lẫn với các hình thức tập thể dục khác; qigong tập trung nhiều hơn vào năng lượng và sự lưu thông của nó trong cơ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

for: được sử dụng khi nói về mục đích của việc tập qigong (ví dụ: qigong for health). in: được sử dụng khi nói về việc sử dụng qigong trong một bối cảnh cụ thể (ví dụ: qigong in martial arts).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Qigong'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has practiced qigong for five years.
Cô ấy đã tập luyện khí công được năm năm.
Phủ định
They have not incorporated qigong into their daily routine.
Họ vẫn chưa kết hợp khí công vào thói quen hàng ngày của họ.
Nghi vấn
Has he learned qigong from a master?
Anh ấy đã học khí công từ một bậc thầy chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)