qualms
danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Qualms'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự nghi ngại, lo lắng hoặc cắn rứt lương tâm về việc liệu điều mình đang làm có đúng hay không.
Definition (English Meaning)
Feelings of doubt or worry about whether what you are doing is right.
Ví dụ Thực tế với 'Qualms'
-
"I have no qualms about recommending her for the job."
"Tôi không hề nghi ngại gì khi giới thiệu cô ấy cho công việc này."
-
"He had some qualms about working for a company that sold weapons."
"Anh ấy có chút nghi ngại về việc làm cho một công ty bán vũ khí."
-
"She overcame her qualms and decided to speak out against the injustice."
"Cô ấy vượt qua sự nghi ngại và quyết định lên tiếng chống lại sự bất công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Qualms'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: qualm
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Qualms'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'qualms' thường mang nghĩa mạnh hơn 'doubts' (sự nghi ngờ). Nó ám chỉ sự xung đột nội tâm sâu sắc, thường liên quan đến các vấn đề đạo đức. Khác với 'hesitations' (sự do dự) vốn thiên về sự thiếu quyết đoán hoặc sợ hãi hậu quả, 'qualms' tập trung vào cảm giác sai trái về mặt đạo đức hoặc lương tâm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Qualms about' dùng để chỉ sự nghi ngại về điều gì đó cụ thể. Ví dụ: 'He had qualms about lying to his boss'. 'Qualms over' cũng tương tự, nhưng có thể diễn tả sự nghi ngại lớn hơn hoặc nhấn mạnh vào vấn đề đạo đức. Ví dụ: 'She had qualms over accepting the bribe'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Qualms'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had known about his qualms, she would support his decision now.
|
Nếu cô ấy đã biết về sự áy náy của anh ấy, cô ấy sẽ ủng hộ quyết định của anh ấy bây giờ. |
| Phủ định |
If I hadn't ignored my qualms, I wouldn't be in this mess now.
|
Nếu tôi đã không phớt lờ sự áy náy của mình, tôi đã không gặp rắc rối này bây giờ. |
| Nghi vấn |
If he had listened to his qualms, would he be happier now?
|
Nếu anh ấy đã lắng nghe sự áy náy của mình, liệu anh ấy có hạnh phúc hơn bây giờ không? |