quantitative analyst
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quantitative analyst'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chuyên gia sử dụng các phương pháp định lượng để phân tích và giải quyết các vấn đề tài chính phức tạp.
Definition (English Meaning)
A professional who uses quantitative methods to analyze and solve complex financial problems.
Ví dụ Thực tế với 'Quantitative analyst'
-
"The quantitative analyst developed a new model to predict market volatility."
"Nhà phân tích định lượng đã phát triển một mô hình mới để dự đoán sự biến động của thị trường."
-
"Many investment banks employ quantitative analysts to manage risk."
"Nhiều ngân hàng đầu tư tuyển dụng các nhà phân tích định lượng để quản lý rủi ro."
-
"The quantitative analyst's model accurately predicted the stock market crash."
"Mô hình của nhà phân tích định lượng đã dự đoán chính xác sự sụp đổ của thị trường chứng khoán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quantitative analyst'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: quantitative analyst
- Adjective: quantitative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quantitative analyst'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Quantitative analyst, thường được gọi là 'quant', sử dụng toán học, thống kê, và lập trình máy tính để phát triển và thực hiện các mô hình định lượng. Công việc này đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về thị trường tài chính và khả năng ứng dụng các kỹ thuật toán học vào thực tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘As’ chỉ vai trò: He works as a quantitative analyst. ‘In’ chỉ lĩnh vực: She specializes in quantitative analysis. ‘For’ chỉ mục đích: This model is useful for quantitative analysis.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quantitative analyst'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.