statistical modeler
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Statistical modeler'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người phát triển và áp dụng các mô hình thống kê.
Definition (English Meaning)
A person who develops and applies statistical models.
Ví dụ Thực tế với 'Statistical modeler'
-
"The company hired a statistical modeler to improve their sales forecasting."
"Công ty đã thuê một chuyên gia mô hình thống kê để cải thiện dự báo doanh số của họ."
-
"A skilled statistical modeler can extract valuable insights from complex datasets."
"Một chuyên gia mô hình thống kê lành nghề có thể trích xuất những hiểu biết giá trị từ các bộ dữ liệu phức tạp."
-
"Statistical modelers use software like R and Python to build and test their models."
"Các chuyên gia mô hình thống kê sử dụng các phần mềm như R và Python để xây dựng và kiểm tra các mô hình của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Statistical modeler'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: statistical modeler
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Statistical modeler'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này chỉ một chuyên gia sử dụng các phương pháp thống kê để xây dựng mô hình, phân tích dữ liệu và đưa ra dự đoán. Họ có thể sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau như hồi quy, phân loại, phân cụm, và chuỗi thời gian. 'Statistical modeler' thường được sử dụng thay thế cho 'data scientist' nhưng nhấn mạnh hơn vào khía cạnh thống kê của công việc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'as' dùng để chỉ vai trò hoặc chức năng của người đó (e.g., a statistical modeler as a consultant). 'for' dùng để chỉ mục đích sử dụng mô hình (e.g., a statistical modeler for predicting sales).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Statistical modeler'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.