(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ quantum dot
C1

quantum dot

noun

Nghĩa tiếng Việt

chấm lượng tử điểm lượng tử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quantum dot'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tinh thể nano bán dẫn giới hạn chuyển động của các electron dẫn, các lỗ trống hóa trị, hoặc các exciton (các cặp electron dẫn và lỗ trống hóa trị liên kết) trong cả ba chiều không gian.

Definition (English Meaning)

A semiconductor nanocrystal that restricts the motion of conduction band electrons, valence band holes, or excitons (bound pairs of conduction band electrons and valence band holes) in all three spatial dimensions.

Ví dụ Thực tế với 'Quantum dot'

  • "Quantum dots are being investigated for use in displays and solar cells."

    "Các chấm lượng tử đang được nghiên cứu để sử dụng trong màn hình hiển thị và pin mặt trời."

  • "The color of light emitted by a quantum dot can be tuned by changing its size."

    "Màu sắc ánh sáng phát ra bởi một chấm lượng tử có thể được điều chỉnh bằng cách thay đổi kích thước của nó."

  • "Researchers are developing quantum dot-based sensors for medical diagnostics."

    "Các nhà nghiên cứu đang phát triển các cảm biến dựa trên chấm lượng tử cho chẩn đoán y tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Quantum dot'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: quantum dot
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

semiconductor nanocrystal(tinh thể nano bán dẫn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Hóa học Công nghệ nano

Ghi chú Cách dùng 'Quantum dot'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Quantum dots thể hiện các tính chất cơ học lượng tử. Kích thước của chúng quyết định các đặc tính quang học và điện tử của chúng. Chúng nhỏ hơn nhiều so với các bóng bán dẫn truyền thống. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh công nghệ và nghiên cứu vật liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* **of:** Dùng để chỉ thành phần cấu tạo hoặc bản chất của quantum dot. Ví dụ: 'quantum dots of cadmium selenide'.
* **in:** Dùng để chỉ vị trí hoặc ứng dụng của quantum dot. Ví dụ: 'quantum dots in solar cells'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Quantum dot'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)