quart
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quart'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đơn vị đo thể tích chất lỏng bằng một phần tư gallon hoặc hai pint, tương đương khoảng 1.13 lít ở Anh và ít hơn một chút ở Mỹ (khoảng 0.946 lít).
Definition (English Meaning)
A unit of liquid capacity equal to a quarter of a gallon or two pints, equivalent to approximately 1.13 liters in the UK and slightly less in the US (approximately 0.946 liters).
Ví dụ Thực tế với 'Quart'
-
"I need a quart of milk for the recipe."
"Tôi cần một quart sữa cho công thức này."
-
"The recipe calls for one quart of chicken broth."
"Công thức yêu cầu một quart nước dùng gà."
-
"She bought a quart of ice cream."
"Cô ấy đã mua một quart kem."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quart'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: quart
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quart'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Quart thường được sử dụng trong công thức nấu ăn và đo lường chất lỏng. Có sự khác biệt nhỏ về thể tích giữa quart của Anh (imperial quart) và quart của Mỹ (US quart). Cần chú ý đến sự khác biệt này khi làm theo các công thức từ các nguồn khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường được dùng với giới từ 'of' để chỉ số lượng: 'a quart of milk'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quart'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, I just bought a quart of milk!
|
Ồ, tôi vừa mua một lít sữa! |
| Phủ định |
Gosh, I don't need a quart of paint.
|
Ôi trời, tôi không cần một lít sơn. |
| Nghi vấn |
Hey, do you need a quart of oil?
|
Này, bạn có cần một lít dầu không? |