(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ quarter-life crisis
C1

quarter-life crisis

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khủng hoảng tuổi đôi mươi khủng hoảng một phần tư cuộc đời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quarter-life crisis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một giai đoạn bất ổn và không hài lòng xảy ra ở độ tuổi từ đầu 20 đến giữa 30, liên quan đến sự lo lắng về phương hướng và chất lượng cuộc sống của một người.

Definition (English Meaning)

A period of uncertainty and dissatisfaction occurring in one's early twenties to mid-thirties, involving anxiety about the direction and quality of one's life.

Ví dụ Thực tế với 'Quarter-life crisis'

  • "Many young adults experience a quarter-life crisis as they navigate the challenges of early adulthood."

    "Nhiều người trẻ tuổi trải qua khủng hoảng tuổi đôi mươi khi họ đối mặt với những thách thức của giai đoạn đầu trưởng thành."

  • "He quit his job and traveled the world to overcome his quarter-life crisis."

    "Anh ấy đã bỏ việc và đi du lịch vòng quanh thế giới để vượt qua khủng hoảng tuổi đôi mươi."

  • "Therapy can be helpful for individuals experiencing a quarter-life crisis."

    "Liệu pháp tâm lý có thể hữu ích cho những cá nhân đang trải qua khủng hoảng tuổi đôi mươi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Quarter-life crisis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: quarter-life crisis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

mid-life crisis(khủng hoảng tuổi trung niên)
imposter syndrome(hội chứng kẻ mạo danh) burnout(kiệt sức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Quarter-life crisis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khủng hoảng tuổi đôi mươi thường liên quan đến những áp lực về sự nghiệp, các mối quan hệ, và việc tìm kiếm mục đích sống. Nó khác với khủng hoảng tuổi trung niên (mid-life crisis) ở chỗ xảy ra sớm hơn trong cuộc đời và thường liên quan đến việc bắt đầu sự nghiệp, thay vì đánh giá lại nó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during

Sử dụng 'in' khi nói về việc trải qua khủng hoảng tuổi đôi mươi: 'She is in a quarter-life crisis.' Sử dụng 'during' để chỉ thời điểm xảy ra khủng hoảng: 'He experienced a quarter-life crisis during his late twenties.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Quarter-life crisis'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, she's experiencing a quarter-life crisis and decided to backpack through Southeast Asia!
Ồ, cô ấy đang trải qua khủng hoảng tuổi đôi mươi và quyết định đi du lịch bụi khắp Đông Nam Á!
Phủ định
Phew, I thought I was having a quarter-life crisis, but it was just a bad week.
Phù, tôi cứ tưởng mình đang trải qua khủng hoảng tuổi đôi mươi, nhưng chỉ là một tuần tồi tệ thôi.
Nghi vấn
Oh dear, is he going through a quarter-life crisis after quitting his job?
Trời ơi, có phải anh ấy đang trải qua khủng hoảng tuổi đôi mươi sau khi bỏ việc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)