(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ quench
B2

quench

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

giải khát dập tắt kìm nén chế ngự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quench'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giải khát (cơn khát); dập tắt (lửa); kìm nén hoặc chế ngự (cảm xúc hoặc ham muốn).

Definition (English Meaning)

To satisfy (one's thirst) by drinking; to put out (a fire); to suppress or subdue (a feeling or desire).

Ví dụ Thực tế với 'Quench'

  • "He quenched his thirst with a long drink of water."

    "Anh ấy đã giải cơn khát bằng một ngụm nước dài."

  • "Nothing could quench his desire for revenge."

    "Không gì có thể dập tắt được ham muốn trả thù của anh ta."

  • "The heavy rain quenched the forest fire."

    "Cơn mưa lớn đã dập tắt đám cháy rừng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Quench'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: quench
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

thirst(cơn khát)
fire(lửa)
desire(ham muốn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Quench'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'quench' thường được dùng để diễn tả hành động thỏa mãn một nhu cầu cơ bản (như khát) hoặc ngăn chặn một điều gì đó (như lửa hoặc cảm xúc mạnh mẽ) trở nên mạnh hơn. Nó mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với chỉ đơn giản là 'satisfy' hay 'stop'. Khi dùng với cảm xúc, nó gợi ý việc kiểm soát hoặc dập tắt hoàn toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi đi với 'with', nó thường mô tả thứ được dùng để thỏa mãn cơn khát hoặc dập tắt cái gì đó. Ví dụ: 'Quench your thirst with water'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Quench'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cold water quenched my thirst after the long run.
Nước lạnh đã làm dịu cơn khát của tôi sau một chặng đường dài.
Phủ định
Nothing could quench his desire for knowledge.
Không gì có thể dập tắt khát vọng kiến thức của anh ấy.
Nghi vấn
Did the rain quench the wildfires?
Cơn mưa có dập tắt được các đám cháy rừng không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had quenched her thirst with a large glass of water after the marathon.
Cô ấy đã giải khát bằng một cốc nước lớn sau cuộc chạy marathon.
Phủ định
He had not quenched his curiosity about the ancient artifact before the museum closed.
Anh ấy đã không thỏa mãn sự tò mò của mình về cổ vật trước khi bảo tàng đóng cửa.
Nghi vấn
Had the rain quenched the wildfire's flames by the time the firefighters arrived?
Liệu cơn mưa đã dập tắt ngọn lửa của đám cháy rừng vào thời điểm lính cứu hỏa đến?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is quenching his thirst with lemonade.
Anh ấy đang giải khát bằng nước chanh.
Phủ định
They are not quenching the fire with water.
Họ không dập lửa bằng nước.
Nghi vấn
Is she quenching her curiosity by reading books?
Cô ấy có đang thỏa mãn sự tò mò của mình bằng cách đọc sách không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)