(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ questionable
B2

questionable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đáng nghi ngờ khả nghi không chắc chắn hỏi chấm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Questionable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đáng nghi ngờ về tính trung thực hoặc đạo đức.

Definition (English Meaning)

Of doubtful honesty or morality.

Ví dụ Thực tế với 'Questionable'

  • "His motives for donating the money were questionable."

    "Động cơ quyên góp tiền của anh ta rất đáng ngờ."

  • "The company's accounting practices were questionable."

    "Các phương pháp kế toán của công ty này rất đáng ngờ."

  • "It's questionable whether he will actually show up."

    "Rất đáng nghi ngờ liệu anh ta có thực sự đến hay không."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Questionable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: questionable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

certain(chắc chắn)
definite(rõ ràng, dứt khoát)
reliable(đáng tin cậy)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Questionable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'questionable' thường được dùng khi có những nghi ngờ về tính hợp pháp, tính chính xác, hoặc đạo đức của một điều gì đó. Nó mang ý nghĩa rằng có thể có vấn đề ẩn chứa hoặc có gian lận. So với 'doubtful', 'questionable' mạnh hơn, gợi ý khả năng có hành vi sai trái. Khác với 'dubious' (hoài nghi), questionable thường tập trung vào sự không chắc chắn về tính hợp pháp hoặc đạo đức hơn là chỉ đơn thuần thiếu niềm tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about of

Khi dùng với 'about', nó thường ám chỉ sự nghi ngờ về một hành động hoặc quyết định cụ thể (e.g., 'His motives are questionable about this deal.'). Với 'of', nó thường mô tả một đặc điểm vốn có của một người hoặc vật (e.g., 'The quality of this product is questionable.').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Questionable'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His alibi is questionable.
Chứng cứ ngoại phạm của anh ta rất đáng ngờ.
Phủ định
It's not questionable that she is the best candidate.
Không thể nghi ngờ rằng cô ấy là ứng cử viên tốt nhất.
Nghi vấn
Is his honesty questionable?
Liệu sự trung thực của anh ta có đáng ngờ không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he presents questionable evidence, the judge will dismiss the case.
Nếu anh ta trình bày bằng chứng đáng ngờ, thẩm phán sẽ bác bỏ vụ án.
Phủ định
If you don't investigate further, the results will be questionable.
Nếu bạn không điều tra thêm, kết quả sẽ đáng ngờ.
Nghi vấn
Will the project succeed if the funding source is questionable?
Dự án có thành công không nếu nguồn tài trợ là đáng ngờ?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His sudden change in behavior is questionable.
Sự thay đổi đột ngột trong hành vi của anh ấy là đáng ngờ.
Phủ định
Isn't his alibi questionable, considering the lack of evidence?
Chẳng phải chứng cứ ngoại phạm của anh ta đáng ngờ sao, khi xem xét sự thiếu hụt bằng chứng?
Nghi vấn
Is her claim about winning the lottery questionable, given her history of exaggeration?
Liệu tuyên bố của cô ấy về việc trúng xổ số có đáng ngờ không, khi biết cô ấy thường hay phóng đại?
(Vị trí vocab_tab4_inline)