reliable
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reliable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đáng tin cậy, có thể tin được, có thể dựa vào được.
Definition (English Meaning)
Consistently good in quality or performance; able to be trusted.
Ví dụ Thực tế với 'Reliable'
-
"She's a very reliable worker."
"Cô ấy là một công nhân rất đáng tin cậy."
-
"Our car is old, but it's very reliable."
"Chiếc xe của chúng tôi cũ rồi, nhưng nó rất đáng tin cậy."
-
"The information comes from a reliable source."
"Thông tin đến từ một nguồn đáng tin cậy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reliable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reliable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'reliable' nhấn mạnh khả năng thực hiện hoặc hoạt động ổn định và nhất quán theo thời gian. Nó thường được sử dụng để mô tả người, vật hoặc thông tin có thể tin cậy. So sánh với 'dependable,' cả hai từ đều chỉ sự đáng tin cậy, nhưng 'reliable' thường ám chỉ khả năng hoạt động trơn tru và hiệu quả, trong khi 'dependable' nhấn mạnh sự trung thành và hỗ trợ. Ví dụ, một chiếc xe 'reliable' có thể chạy tốt mà không bị hỏng vặt, trong khi một người bạn 'dependable' luôn ở bên cạnh bạn khi bạn cần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Reliable on' và 'reliable upon' đều có nghĩa là 'dựa vào', 'tin tưởng vào'. Chúng thường được sử dụng để chỉ sự phụ thuộc vào ai đó hoặc điều gì đó để thực hiện một chức năng hoặc cung cấp một kết quả cụ thể. Ví dụ: 'We are reliable on our suppliers to deliver the goods on time.' (Chúng tôi tin tưởng vào các nhà cung cấp của mình để giao hàng đúng hẹn.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reliable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.