questioningly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Questioningly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thể hiện sự nghi ngờ, không chắc chắn hoặc chất vấn.
Definition (English Meaning)
In a manner that indicates doubt, uncertainty, or inquiry.
Ví dụ Thực tế với 'Questioningly'
-
"She looked at him questioningly, waiting for an explanation."
"Cô ấy nhìn anh ta một cách dò hỏi, chờ đợi một lời giải thích."
-
"He raised an eyebrow questioningly."
"Anh ta nhướn mày một cách dò hỏi."
-
"The dog tilted its head questioningly."
"Con chó nghiêng đầu một cách tò mò."
Từ loại & Từ liên quan của 'Questioningly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: questioningly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Questioningly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'questioningly' diễn tả hành động hoặc trạng thái được thực hiện với một thái độ nghi ngờ hoặc chất vấn. Nó thường ám chỉ một sự hoài nghi nhẹ nhàng hơn là một sự phản đối mạnh mẽ. So với các trạng từ như 'doubtfully' (một cách nghi ngờ) hay 'suspiciously' (một cách đáng ngờ), 'questioningly' tập trung hơn vào việc đặt câu hỏi hoặc tìm kiếm sự làm rõ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Questioningly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.