(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ questioningly
C1

questioningly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách dò hỏi với vẻ nghi ngờ một cách chất vấn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Questioningly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thể hiện sự nghi ngờ, không chắc chắn hoặc chất vấn.

Definition (English Meaning)

In a manner that indicates doubt, uncertainty, or inquiry.

Ví dụ Thực tế với 'Questioningly'

  • "She looked at him questioningly, waiting for an explanation."

    "Cô ấy nhìn anh ta một cách dò hỏi, chờ đợi một lời giải thích."

  • "He raised an eyebrow questioningly."

    "Anh ta nhướn mày một cách dò hỏi."

  • "The dog tilted its head questioningly."

    "Con chó nghiêng đầu một cách tò mò."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Questioningly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: questioningly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

definitely(chắc chắn)
assuredly(một cách đảm bảo)

Từ liên quan (Related Words)

interrogation(sự thẩm vấn)
inquiry(sự điều tra)
doubt(sự nghi ngờ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Questioningly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'questioningly' diễn tả hành động hoặc trạng thái được thực hiện với một thái độ nghi ngờ hoặc chất vấn. Nó thường ám chỉ một sự hoài nghi nhẹ nhàng hơn là một sự phản đối mạnh mẽ. So với các trạng từ như 'doubtfully' (một cách nghi ngờ) hay 'suspiciously' (một cách đáng ngờ), 'questioningly' tập trung hơn vào việc đặt câu hỏi hoặc tìm kiếm sự làm rõ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Questioningly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)