(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ queue
A2

queue

noun

Nghĩa tiếng Việt

xếp hàng đứng xếp hàng hàng người chờ đợi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Queue'

Giải nghĩa Tiếng Việt

hàng, dòng người hoặc xe cộ đang chờ đợi điều gì đó

Definition (English Meaning)

a line of people or vehicles waiting for something

Ví dụ Thực tế với 'Queue'

  • "There was a long queue at the bus stop."

    "Có một hàng dài người chờ ở trạm xe buýt."

  • "People were queuing outside the store before it opened."

    "Mọi người đã xếp hàng bên ngoài cửa hàng trước khi nó mở cửa."

  • "You need to take a number and queue to see the doctor."

    "Bạn cần lấy số và xếp hàng để gặp bác sĩ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Queue'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: queue
  • Verb: queue
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

line(hàng (thường dùng ở Mỹ))
file(hàng (người))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Queue'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'queue' thường được sử dụng để chỉ một hàng người hoặc phương tiện xếp hàng chờ đợi theo thứ tự. Nó khác với 'crowd' (đám đông) vì 'queue' mang tính trật tự hơn. Nó khác với 'line' (hàng) ở chỗ 'queue' thường được sử dụng ở Anh hơn, trong khi 'line' phổ biến ở Mỹ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

Khi nói ai đó đang xếp hàng chờ đợi, ta dùng 'in a queue' hoặc 'at a queue'. 'In' thường được dùng khi nhấn mạnh việc tham gia vào hàng đó, còn 'at' có thể nhấn mạnh vị trí gần hàng đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Queue'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The problem was obvious: people began to queue for the sale hours before it began.
Vấn đề quá rõ ràng: mọi người bắt đầu xếp hàng cho đợt giảm giá hàng giờ trước khi nó bắt đầu.
Phủ định
He didn't need to queue: he had a VIP pass.
Anh ấy không cần phải xếp hàng: anh ấy có thẻ VIP.
Nghi vấn
Did you see the length of the queue: it stretched all the way down the street?
Bạn có thấy hàng dài thế nào không: nó kéo dài hết cả con phố không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
People often queue for hours to buy the latest gadgets.
Mọi người thường xếp hàng hàng giờ để mua những thiết bị mới nhất.
Nghi vấn
Did you queue to get the tickets?
Bạn đã xếp hàng để mua vé phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)