waiting list
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Waiting list'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một danh sách những người đang chờ đợi một cái gì đó, chẳng hạn như một dịch vụ, cơ hội hoặc sản phẩm, mà không có sẵn ngay lập tức.
Definition (English Meaning)
A list of people waiting for something, such as a service, opportunity, or product, that is not immediately available.
Ví dụ Thực tế với 'Waiting list'
-
"There's a long waiting list for heart transplants."
"Có một danh sách chờ dài cho việc ghép tim."
-
"We put our child's name on the waiting list for the nursery when she was born."
"Chúng tôi đã đăng ký tên con mình vào danh sách chờ của nhà trẻ khi con bé mới sinh ra."
-
"The waiting list for the apartment is over a year long."
"Danh sách chờ cho căn hộ này dài hơn một năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Waiting list'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: waiting list
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Waiting list'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ danh sách những người chờ được nhận vào một trường học, bệnh viện, một chương trình, hoặc để mua một sản phẩm đang có nhu cầu cao. Nó mang ý nghĩa sự chờ đợi thụ động và có thể kéo dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **on the waiting list:** đang ở trong danh sách chờ. Ví dụ: 'I'm on the waiting list for the new iPhone.' (Tôi đang ở trong danh sách chờ để mua iPhone mới.)
* **off the waiting list:** bị xóa khỏi danh sách chờ hoặc đã được nhận vào/nhận được thứ mình chờ. Ví dụ: 'I finally came off the waiting list for the surgery.' (Cuối cùng tôi cũng không còn trong danh sách chờ phẫu thuật nữa.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Waiting list'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.