(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ backlog
B2

backlog

noun

Nghĩa tiếng Việt

danh sách tồn đọng công việc tồn đọng lượng công việc tồn đọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Backlog'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lượng công việc, nhiệm vụ hoặc vấn đề tích lũy chưa được hoàn thành và cần được giải quyết.

Definition (English Meaning)

An accumulation of uncompleted tasks or matters needing to be dealt with.

Ví dụ Thực tế với 'Backlog'

  • "We have a huge backlog of orders to fulfill."

    "Chúng tôi có một lượng lớn đơn đặt hàng tồn đọng cần phải thực hiện."

  • "The project is delayed due to a backlog of work."

    "Dự án bị trì hoãn do lượng công việc tồn đọng."

  • "We need to prioritize the items in the product backlog."

    "Chúng ta cần ưu tiên các mục trong danh sách công việc tồn đọng của sản phẩm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Backlog'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: backlog
  • Verb: backlog
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

sprint(giai đoạn nước rút (trong Agile))
task(nhiệm vụ)
issue(vấn đề)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý dự án Công nghệ thông tin Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Backlog'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý dự án, công nghệ thông tin để chỉ những công việc tồn đọng, chưa được thực hiện do nhiều nguyên nhân như thiếu nguồn lực, thời gian hoặc sự ưu tiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

"In the backlog" có nghĩa là nằm trong danh sách các công việc tồn đọng, cần được giải quyết.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Backlog'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Clear the backlog of tasks immediately!
Hãy giải quyết hết đống tồn đọng công việc ngay lập tức!
Phủ định
Don't backlog important issues; address them promptly.
Đừng để tồn đọng các vấn đề quan trọng; hãy giải quyết chúng một cách nhanh chóng.
Nghi vấn
Do backlog those pending invoices to tomorrow's meeting.
Hãy đưa đống hóa đơn đang chờ xử lý đó vào cuộc họp ngày mai đi.
(Vị trí vocab_tab4_inline)