backlog
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Backlog'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lượng công việc, nhiệm vụ hoặc vấn đề tích lũy chưa được hoàn thành và cần được giải quyết.
Definition (English Meaning)
An accumulation of uncompleted tasks or matters needing to be dealt with.
Ví dụ Thực tế với 'Backlog'
-
"We have a huge backlog of orders to fulfill."
"Chúng tôi có một lượng lớn đơn đặt hàng tồn đọng cần phải thực hiện."
-
"The project is delayed due to a backlog of work."
"Dự án bị trì hoãn do lượng công việc tồn đọng."
-
"We need to prioritize the items in the product backlog."
"Chúng ta cần ưu tiên các mục trong danh sách công việc tồn đọng của sản phẩm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Backlog'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: backlog
- Verb: backlog
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Backlog'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý dự án, công nghệ thông tin để chỉ những công việc tồn đọng, chưa được thực hiện do nhiều nguyên nhân như thiếu nguồn lực, thời gian hoặc sự ưu tiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"In the backlog" có nghĩa là nằm trong danh sách các công việc tồn đọng, cần được giải quyết.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Backlog'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Clear the backlog of tasks immediately!
|
Hãy giải quyết hết đống tồn đọng công việc ngay lập tức! |
| Phủ định |
Don't backlog important issues; address them promptly.
|
Đừng để tồn đọng các vấn đề quan trọng; hãy giải quyết chúng một cách nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
Do backlog those pending invoices to tomorrow's meeting.
|
Hãy đưa đống hóa đơn đang chờ xử lý đó vào cuộc họp ngày mai đi. |