file
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'File'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một tập hồ sơ hoặc hộp đựng các giấy tờ rời thường được sắp xếp theo một thứ tự cụ thể để bạn có thể tìm thấy chúng một cách dễ dàng
Definition (English Meaning)
a folder or box for holding loose papers that are usually arranged in a particular order so that you can find them easily
Ví dụ Thực tế với 'File'
-
"Please keep this document in your file."
"Vui lòng giữ tài liệu này trong hồ sơ của bạn."
-
"The company keeps all its financial records on file."
"Công ty lưu giữ tất cả các hồ sơ tài chính của mình."
-
"I need to file my taxes before the deadline."
"Tôi cần nộp thuế trước thời hạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'File'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'File'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'file' (danh từ) trong ngữ cảnh này thường được dùng để chỉ một tập hợp các tài liệu, giấy tờ được sắp xếp có hệ thống. Nó có thể là một thư mục vật lý hoặc một thư mục trên máy tính. Cần phân biệt với 'document' (tài liệu), là một đơn vị thông tin cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on file': được lưu trữ. Ví dụ: 'We have your application on file.' (Chúng tôi có đơn xin của bạn được lưu trữ).
'in a file': ở trong một tệp. Ví dụ: 'The documents are in a file.' (Các tài liệu nằm trong một tệp).
Ngữ pháp ứng dụng với 'File'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.