(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ waiting
A2

waiting

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang chờ đợi sự chờ đợi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Waiting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động ở lại một nơi hoặc trì hoãn hành động cho đến một thời điểm hoặc sự kiện cụ thể.

Definition (English Meaning)

The act of staying in a place or delaying action until a particular time or event.

Ví dụ Thực tế với 'Waiting'

  • "She is waiting for the bus."

    "Cô ấy đang đợi xe buýt."

  • "I'm waiting for my friend to arrive."

    "Tôi đang đợi bạn tôi đến."

  • "Waiting in line is a common experience."

    "Xếp hàng chờ đợi là một trải nghiệm phổ biến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Waiting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: wait
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Waiting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng V-ing của động từ 'wait'. Thường được dùng trong thì tiếp diễn để diễn tả một hành động đang xảy ra, hoặc như một danh động từ (gerund). 'Waiting' nhấn mạnh sự tiếp diễn của hành động chờ đợi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for on

'Waiting for' dùng khi chờ đợi một người, một vật, hoặc một sự kiện cụ thể. 'Waiting on' thường được dùng để chỉ việc phục vụ khách hàng (trong nhà hàng, khách sạn) hoặc chờ đợi ai đó để phục vụ họ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Waiting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)