waiting
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Waiting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động ở lại một nơi hoặc trì hoãn hành động cho đến một thời điểm hoặc sự kiện cụ thể.
Definition (English Meaning)
The act of staying in a place or delaying action until a particular time or event.
Ví dụ Thực tế với 'Waiting'
-
"She is waiting for the bus."
"Cô ấy đang đợi xe buýt."
-
"I'm waiting for my friend to arrive."
"Tôi đang đợi bạn tôi đến."
-
"Waiting in line is a common experience."
"Xếp hàng chờ đợi là một trải nghiệm phổ biến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Waiting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: wait
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Waiting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng V-ing của động từ 'wait'. Thường được dùng trong thì tiếp diễn để diễn tả một hành động đang xảy ra, hoặc như một danh động từ (gerund). 'Waiting' nhấn mạnh sự tiếp diễn của hành động chờ đợi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Waiting for' dùng khi chờ đợi một người, một vật, hoặc một sự kiện cụ thể. 'Waiting on' thường được dùng để chỉ việc phục vụ khách hàng (trong nhà hàng, khách sạn) hoặc chờ đợi ai đó để phục vụ họ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Waiting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.