speedily
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Speedily'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách nhanh chóng; mau lẹ; tốc hành.
Ví dụ Thực tế với 'Speedily'
-
"The ambulance arrived speedily at the scene of the accident."
"Xe cứu thương đã đến hiện trường vụ tai nạn một cách nhanh chóng."
-
"The package was delivered speedily."
"Gói hàng đã được giao một cách nhanh chóng."
-
"The repairs were carried out speedily, minimizing disruption."
"Việc sửa chữa đã được thực hiện nhanh chóng, giảm thiểu sự gián đoạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Speedily'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: speedily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Speedily'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'speedily' thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hơn so với các từ như 'quickly' hay 'rapidly'. Nó nhấn mạnh vào tốc độ và hiệu quả của hành động. So với 'rapidly', 'speedily' có thể mang sắc thái chủ động và có mục đích hơn. Ví dụ, 'The project was completed speedily' ngụ ý sự hiệu quả và có tổ chức trong quá trình hoàn thành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Speedily'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The email, which she typed speedily, was sent before the deadline.
|
Email mà cô ấy gõ một cách nhanh chóng đã được gửi trước thời hạn. |
| Phủ định |
The project, which he didn't complete speedily, caused some delays.
|
Dự án mà anh ấy đã không hoàn thành một cách nhanh chóng, đã gây ra một số chậm trễ. |
| Nghi vấn |
Is this the report, which the team completed so speedily, that we should submit to the boss?
|
Đây có phải là báo cáo mà nhóm đã hoàn thành rất nhanh chóng mà chúng ta nên nộp cho sếp không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Complete the task speedily.
|
Hoàn thành nhiệm vụ một cách nhanh chóng. |
| Phủ định |
Do not complete the task speedily.
|
Đừng hoàn thành nhiệm vụ một cách nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
Do complete the task speedily!
|
Hãy hoàn thành nhiệm vụ một cách nhanh chóng! |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The package was delivered speedily to my house.
|
Gói hàng đã được giao nhanh chóng đến nhà tôi. |
| Phủ định |
The technician didn't repair the machine speedily.
|
Kỹ thuật viên đã không sửa chữa máy móc một cách nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
How speedily did the rescue team arrive at the accident scene?
|
Đội cứu hộ đã đến hiện trường vụ tai nạn nhanh chóng như thế nào? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The delivery service will be operating speedily to get your package to you on time.
|
Dịch vụ giao hàng sẽ hoạt động nhanh chóng để giao kiện hàng của bạn đến đúng giờ. |
| Phủ định |
They won't be resolving the issue speedily, as it requires a thorough investigation.
|
Họ sẽ không giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng, vì nó đòi hỏi một cuộc điều tra kỹ lưỡng. |
| Nghi vấn |
Will the project be progressing speedily now that they've hired more staff?
|
Liệu dự án có tiến triển nhanh chóng bây giờ họ đã thuê thêm nhân viên không? |