(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ speedily
B2

speedily

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách nhanh chóng nhanh chóng mau lẹ tốc hành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Speedily'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách nhanh chóng; mau lẹ; tốc hành.

Definition (English Meaning)

In a speedy manner; quickly; rapidly.

Ví dụ Thực tế với 'Speedily'

  • "The ambulance arrived speedily at the scene of the accident."

    "Xe cứu thương đã đến hiện trường vụ tai nạn một cách nhanh chóng."

  • "The package was delivered speedily."

    "Gói hàng đã được giao một cách nhanh chóng."

  • "The repairs were carried out speedily, minimizing disruption."

    "Việc sửa chữa đã được thực hiện nhanh chóng, giảm thiểu sự gián đoạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Speedily'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: speedily
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

slowly(chậm chạp)
leisurely(thong thả)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Speedily'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'speedily' thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hơn so với các từ như 'quickly' hay 'rapidly'. Nó nhấn mạnh vào tốc độ và hiệu quả của hành động. So với 'rapidly', 'speedily' có thể mang sắc thái chủ động và có mục đích hơn. Ví dụ, 'The project was completed speedily' ngụ ý sự hiệu quả và có tổ chức trong quá trình hoàn thành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Speedily'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The email, which she typed speedily, was sent before the deadline.
Email mà cô ấy gõ một cách nhanh chóng đã được gửi trước thời hạn.
Phủ định
The project, which he didn't complete speedily, caused some delays.
Dự án mà anh ấy đã không hoàn thành một cách nhanh chóng, đã gây ra một số chậm trễ.
Nghi vấn
Is this the report, which the team completed so speedily, that we should submit to the boss?
Đây có phải là báo cáo mà nhóm đã hoàn thành rất nhanh chóng mà chúng ta nên nộp cho sếp không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Complete the task speedily.
Hoàn thành nhiệm vụ một cách nhanh chóng.
Phủ định
Do not complete the task speedily.
Đừng hoàn thành nhiệm vụ một cách nhanh chóng.
Nghi vấn
Do complete the task speedily!
Hãy hoàn thành nhiệm vụ một cách nhanh chóng!

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The package was delivered speedily to my house.
Gói hàng đã được giao nhanh chóng đến nhà tôi.
Phủ định
The technician didn't repair the machine speedily.
Kỹ thuật viên đã không sửa chữa máy móc một cách nhanh chóng.
Nghi vấn
How speedily did the rescue team arrive at the accident scene?
Đội cứu hộ đã đến hiện trường vụ tai nạn nhanh chóng như thế nào?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The delivery service will be operating speedily to get your package to you on time.
Dịch vụ giao hàng sẽ hoạt động nhanh chóng để giao kiện hàng của bạn đến đúng giờ.
Phủ định
They won't be resolving the issue speedily, as it requires a thorough investigation.
Họ sẽ không giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng, vì nó đòi hỏi một cuộc điều tra kỹ lưỡng.
Nghi vấn
Will the project be progressing speedily now that they've hired more staff?
Liệu dự án có tiến triển nhanh chóng bây giờ họ đã thuê thêm nhân viên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)