speed
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Speed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tốc độ mà ai đó hoặc cái gì đó di chuyển hoặc hoạt động.
Ví dụ Thực tế với 'Speed'
-
"The speed of light is approximately 299,792,458 meters per second."
"Tốc độ ánh sáng xấp xỉ 299,792,458 mét trên giây."
-
"He was driving at high speed."
"Anh ấy đang lái xe với tốc độ cao."
-
"The internet speed here is very slow."
"Tốc độ internet ở đây rất chậm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Speed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Speed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'speed' thường chỉ mức độ nhanh chóng của một chuyển động hoặc quá trình. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ tốc độ di chuyển của một phương tiện đến tốc độ xử lý của máy tính. Nó khác với 'velocity' ở chỗ velocity bao gồm cả hướng, trong khi speed chỉ quan tâm đến độ lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘at speed’ thường dùng để chỉ một đối tượng đang di chuyển với tốc độ nào đó (ví dụ: 'The car was travelling at speed'). 'Speed of' dùng để chỉ tốc độ của một quá trình hoặc hoạt động (ví dụ: 'The speed of light').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Speed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.