hurriedly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hurriedly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách vội vã; nhanh chóng và thường bất cẩn.
Definition (English Meaning)
In a hurried manner; quickly and often carelessly.
Ví dụ Thực tế với 'Hurriedly'
-
"She hurriedly ate her breakfast before rushing to school."
"Cô ấy vội vã ăn bữa sáng trước khi hối hả đến trường."
-
"He hurriedly packed his bags and left."
"Anh ta vội vã thu dọn hành lý và rời đi."
-
"The doctor hurriedly examined the patient."
"Bác sĩ vội vã khám bệnh cho bệnh nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hurriedly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: hurriedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hurriedly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động được thực hiện một cách nhanh chóng vì thiếu thời gian hoặc do mong muốn hoàn thành nó nhanh chóng. Thường mang sắc thái của sự hấp tấp, có thể dẫn đến sai sót hoặc bỏ qua các chi tiết quan trọng. Khác với 'quickly' (nhanh chóng) chỉ đơn thuần nói về tốc độ, 'hurriedly' nhấn mạnh lý do và kết quả của sự nhanh chóng đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hurriedly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.