(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hurriedly
B2

hurriedly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

vội vã hấp tấp nhanh chóng (một cách vội vã) hối hả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hurriedly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách vội vã; nhanh chóng và thường bất cẩn.

Definition (English Meaning)

In a hurried manner; quickly and often carelessly.

Ví dụ Thực tế với 'Hurriedly'

  • "She hurriedly ate her breakfast before rushing to school."

    "Cô ấy vội vã ăn bữa sáng trước khi hối hả đến trường."

  • "He hurriedly packed his bags and left."

    "Anh ta vội vã thu dọn hành lý và rời đi."

  • "The doctor hurriedly examined the patient."

    "Bác sĩ vội vã khám bệnh cho bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hurriedly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: hurriedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Hurriedly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả hành động được thực hiện một cách nhanh chóng vì thiếu thời gian hoặc do mong muốn hoàn thành nó nhanh chóng. Thường mang sắc thái của sự hấp tấp, có thể dẫn đến sai sót hoặc bỏ qua các chi tiết quan trọng. Khác với 'quickly' (nhanh chóng) chỉ đơn thuần nói về tốc độ, 'hurriedly' nhấn mạnh lý do và kết quả của sự nhanh chóng đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hurriedly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)