quiet elegance
Tính từ + Danh từ (cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quiet elegance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dạng thanh lịch tinh tế và kín đáo; một vẻ duyên dáng được trau chuốt mà không phô trương hay hào nhoáng.
Definition (English Meaning)
A subtle and understated form of elegance; a refined grace that is not showy or ostentatious.
Ví dụ Thực tế với 'Quiet elegance'
-
"Her dress exuded quiet elegance, simple in design but impeccably tailored."
"Chiếc váy của cô ấy toát lên vẻ thanh lịch kín đáo, thiết kế đơn giản nhưng được may đo hoàn hảo."
-
"The hotel lobby was decorated with quiet elegance, creating a peaceful and inviting atmosphere."
"Sảnh khách sạn được trang trí với vẻ thanh lịch kín đáo, tạo ra một bầu không khí yên bình và hấp dẫn."
-
"She admired the quiet elegance of the antique furniture."
"Cô ấy ngưỡng mộ vẻ thanh lịch kín đáo của đồ nội thất cổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quiet elegance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: quiet, elegant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quiet elegance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Quiet elegance" đề cập đến một loại vẻ đẹp và phong cách không gây ồn ào hay phô trương. Nó nhấn mạnh sự tinh tế, chất lượng và sự tự tin thầm lặng. Nó thường được tìm thấy trong thiết kế tối giản, những vật liệu cao cấp và sự chú ý đến chi tiết. Khác với "loud elegance" (sự thanh lịch ồn ào) thể hiện sự phô trương và xa hoa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quiet elegance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.