(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ understated elegance
C1

understated elegance

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vẻ thanh lịch kín đáo sự thanh lịch tế nhị vẻ đẹp tinh tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Understated elegance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thanh lịch kín đáo, tinh tế, không phô trương hay hào nhoáng.

Definition (English Meaning)

Elegance that is subtle and refined, not ostentatious or showy.

Ví dụ Thực tế với 'Understated elegance'

  • "The hotel lobby was decorated with understated elegance, featuring simple yet beautiful furniture."

    "Sảnh khách sạn được trang trí với vẻ thanh lịch kín đáo, nổi bật với đồ nội thất đơn giản nhưng đẹp mắt."

  • "Her dress was a perfect example of understated elegance."

    "Chiếc váy của cô ấy là một ví dụ hoàn hảo về sự thanh lịch kín đáo."

  • "The restaurant's decor exuded understated elegance."

    "Cách trang trí của nhà hàng toát lên vẻ thanh lịch kín đáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Understated elegance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: understated, elegant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Phong cách Thời trang Thiết kế

Ghi chú Cách dùng 'Understated elegance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để miêu tả phong cách, thiết kế hoặc phẩm chất mà ở đó sự sang trọng, thanh lịch được thể hiện một cách tế nhị, không gây chú ý quá mức. Nó nhấn mạnh vào vẻ đẹp tinh tế, chất lượng cao và sự tinh xảo thay vì những yếu tố hào nhoáng bề ngoài. 'Understated' mang ý nghĩa khiêm tốn, tiết chế, trong khi 'elegance' chỉ sự thanh lịch, duyên dáng. Sự kết hợp này tạo ra một phong cách được đánh giá cao vì sự tinh tế và gu thẩm mỹ cao cấp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Understated elegance'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was embodying understated elegance as she glided across the room.
Cô ấy đang thể hiện sự thanh lịch kín đáo khi lướt qua căn phòng.
Phủ định
They weren't aiming for understated elegance; their designs were deliberately flamboyant.
Họ không hướng đến sự thanh lịch kín đáo; thiết kế của họ cố tình phô trương.
Nghi vấn
Were they appreciating the understated, elegant design of the building?
Họ có đang đánh giá cao thiết kế thanh lịch, kín đáo của tòa nhà không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)