(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ quote mining
C1

quote mining

noun

Nghĩa tiếng Việt

trích dẫn xuyên tạc lạm dụng trích dẫn bóp méo trích dẫn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quote mining'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động trích dẫn chọn lọc từ một tài liệu để ủng hộ một quan điểm định sẵn hoặc thiên vị, đồng thời bỏ qua ngữ cảnh có thể thay đổi hoặc mâu thuẫn với ý nghĩa ban đầu.

Definition (English Meaning)

The act of selectively extracting quotations from a document to support a preconceived or biased position, while disregarding context that might alter or contradict the original meaning.

Ví dụ Thực tế với 'Quote mining'

  • "The politician was accused of quote mining to make it seem like the scientist supported their controversial policy."

    "Nhà chính trị bị cáo buộc trích dẫn chọn lọc để tạo cảm giác nhà khoa học ủng hộ chính sách gây tranh cãi của họ."

  • "The article demonstrated quote mining by selectively using parts of the interview to support its argument."

    "Bài báo đã thể hiện việc trích dẫn chọn lọc bằng cách sử dụng có chọn lọc các phần của cuộc phỏng vấn để hỗ trợ lập luận của mình."

  • "Quote mining is a common tactic in political debates to misrepresent the opponent's views."

    "Trích dẫn chọn lọc là một chiến thuật phổ biến trong các cuộc tranh luận chính trị để xuyên tạc quan điểm của đối thủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Quote mining'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: quote mining
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

contextomy(hành động tách rời khỏi ngữ cảnh)
out-of-context quotation(trích dẫn ngoài ngữ cảnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

fair quotation(trích dẫn công bằng)
accurate representation(diễn giải chính xác)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Academic Research Politics Journalism

Ghi chú Cách dùng 'Quote mining'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Quote mining is a form of argument by fallacy and a type of false attribution. It's different from genuine research because the goal is to confirm a bias rather than to understand the truth. It often involves taking quotes out of context to distort the author's intent.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from of

Quote mining *in* academic papers highlights the act happening within specific documents. Quote mining *from* sources points to the origin where the quote is taken. Quote mining *of* texts refers to the general act of extracting quotes.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Quote mining'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If journalists understood the dangers of quote mining, they would avoid misrepresenting facts.
Nếu các nhà báo hiểu được sự nguy hiểm của việc khai thác trích dẫn sai lệch, họ sẽ tránh xuyên tạc sự thật.
Phủ định
If researchers didn't engage in quote mining, their conclusions wouldn't be so easily disputed.
Nếu các nhà nghiên cứu không tham gia vào việc khai thác trích dẫn sai lệch, kết luận của họ sẽ không dễ bị tranh cãi như vậy.
Nghi vấn
Would the academic community trust the research if the authors engaged in quote mining?
Liệu cộng đồng học thuật có tin tưởng vào nghiên cứu nếu các tác giả tham gia vào việc khai thác trích dẫn sai lệch không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)