racing
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Racing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động thi đấu trong các cuộc đua.
Definition (English Meaning)
The activity of competing in races.
Ví dụ Thực tế với 'Racing'
-
"Horse racing is a popular sport around the world."
"Đua ngựa là một môn thể thao phổ biến trên toàn thế giới."
-
"The racing season starts next month."
"Mùa giải đua xe bắt đầu vào tháng tới."
-
"She's been racing since she was a teenager."
"Cô ấy đã đua xe từ khi còn là thiếu niên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Racing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: racing
- Verb: race (racing là dạng V-ing/Gerund)
- Adjective: racing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Racing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ hoạt động tranh tài tốc độ giữa các đối tượng (người, phương tiện, động vật) để xác định người/vật nhanh nhất. Thường được sử dụng để chỉ một môn thể thao hoặc một hình thức giải trí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: tham gia vào một hình thức đua cụ thể (in horse racing, in car racing). for: đua để giành một giải thưởng hoặc mục tiêu cụ thể (racing for the championship).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Racing'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had practiced racing more diligently, he would be a professional racer now.
|
Nếu anh ấy đã luyện tập đua xe chăm chỉ hơn, thì giờ anh ấy đã là một tay đua chuyên nghiệp rồi. |
| Phủ định |
If she hadn't been so focused on racing, she wouldn't be in debt now.
|
Nếu cô ấy không quá tập trung vào đua xe, thì giờ cô ấy đã không nợ nần rồi. |
| Nghi vấn |
If they had invested in better racing equipment, would they be winning races today?
|
Nếu họ đã đầu tư vào thiết bị đua xe tốt hơn, thì hôm nay họ có thắng các cuộc đua không? |