competing
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Competing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có tính cạnh tranh; cố gắng chiến thắng người khác.
Definition (English Meaning)
Involving competition; trying to win against others.
Ví dụ Thực tế với 'Competing'
-
"There are several competing supermarkets in the town."
"Có một vài siêu thị cạnh tranh trong thị trấn."
-
"The two companies are competing for the same customers."
"Hai công ty đang cạnh tranh để giành được những khách hàng giống nhau."
-
"He enjoys competing in sports."
"Anh ấy thích thi đấu thể thao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Competing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: compete
- Adjective: competing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Competing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'competing' thường được sử dụng để mô tả các công ty, đội nhóm, ý tưởng hoặc sản phẩm đang cố gắng để thành công hơn những đối thủ khác. Nó nhấn mạnh sự ganh đua và nỗ lực để giành lợi thế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
with: cạnh tranh với ai đó hoặc cái gì đó (e.g., competing with other companies). against: cạnh tranh chống lại ai đó hoặc cái gì đó (e.g., competing against a rival team). for: cạnh tranh để giành được cái gì đó (e.g., competing for a contract).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Competing'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That competing companies often resort to price wars is a well-known fact.
|
Việc các công ty cạnh tranh thường dùng đến chiến tranh giá cả là một sự thật hiển nhiên. |
| Phủ định |
Whether the competing teams will agree to a rematch is not yet known.
|
Việc liệu các đội cạnh tranh có đồng ý tái đấu hay không vẫn chưa được biết. |
| Nghi vấn |
Why the competing athletes chose to withdraw from the race remains a mystery.
|
Tại sao các vận động viên cạnh tranh chọn rút khỏi cuộc đua vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The athletes will be competing for the gold medal at the Olympics next month.
|
Các vận động viên sẽ tranh tài để giành huy chương vàng tại Thế vận hội Olympic vào tháng tới. |
| Phủ định |
She won't be competing in the race due to a recent injury.
|
Cô ấy sẽ không tham gia cuộc đua vì một chấn thương gần đây. |
| Nghi vấn |
Will they be competing against each other in the upcoming tournament?
|
Liệu họ có cạnh tranh với nhau trong giải đấu sắp tới không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Our company will compete fiercely in the international market next year.
|
Công ty của chúng tôi sẽ cạnh tranh gay gắt trên thị trường quốc tế vào năm tới. |
| Phủ định |
They are not going to compete in the final round due to injuries.
|
Họ sẽ không thi đấu ở vòng chung kết vì chấn thương. |
| Nghi vấn |
Will he compete for the championship title this season?
|
Liệu anh ấy có cạnh tranh cho chức vô địch mùa này không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the finals arrived, she had been competing in various events to qualify.
|
Vào thời điểm vòng chung kết diễn ra, cô ấy đã tham gia thi đấu ở nhiều sự kiện khác nhau để đủ điều kiện. |
| Phủ định |
They had not been competing for long before they realized the scale of the challenge.
|
Họ đã không thi đấu lâu trước khi nhận ra quy mô của thử thách. |
| Nghi vấn |
Had he been competing fairly, or was he using unfair tactics?
|
Anh ấy đã thi đấu công bằng hay là sử dụng các chiến thuật không công bằng? |