(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rack
B1

rack

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giá kệ khung thanh răng làm đau khổ xếp (bóng bi-a)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rack'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khung hoặc giá đỡ để giữ hoặc trưng bày cái gì đó.

Definition (English Meaning)

A framework for holding or displaying something.

Ví dụ Thực tế với 'Rack'

  • "She hung her coat on the rack."

    "Cô ấy treo áo khoác lên giá."

  • "The wine bottles were stored on a rack."

    "Các chai rượu được cất trên giá."

  • "The company racked up huge losses last year."

    "Công ty đã gánh chịu những khoản lỗ lớn vào năm ngoái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rack'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

shelf(kệ)
stand(giá đỡ)
torture(tra tấn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

pinion(bánh răng)
shelf(kệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Thể thao Cơ khí

Ghi chú Cách dùng 'Rack'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'rack' thường được dùng để chỉ các loại giá, kệ được thiết kế để lưu trữ hoặc trưng bày các vật dụng khác nhau. Nó có thể là một giá để bát đĩa trong bếp, một giá để quần áo, hoặc một giá đỡ xe đạp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

on the rack (trên giá), in the rack (trong giá)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rack'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)