displaying
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Displaying'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại tiếp diễn của 'display': trưng bày, thể hiện, hiển thị cái gì đó.
Definition (English Meaning)
Present participle of 'display': showing or exhibiting something.
Ví dụ Thực tế với 'Displaying'
-
"The museum is displaying a new collection of artifacts."
"Bảo tàng đang trưng bày một bộ sưu tập hiện vật mới."
-
"The store is displaying its new products in the window."
"Cửa hàng đang trưng bày các sản phẩm mới của mình ở cửa sổ."
-
"The athlete was displaying signs of fatigue."
"Vận động viên đã cho thấy những dấu hiệu mệt mỏi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Displaying'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: display
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Displaying'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Displaying' thường được dùng để mô tả hành động đang diễn ra của việc trưng bày hoặc hiển thị một vật thể, thông tin hoặc cảm xúc. Khác với 'showing' có thể mang nghĩa đơn giản là 'cho thấy', 'displaying' thường hàm ý một cách trình bày có chủ ý, có thể để gây ấn tượng hoặc để làm rõ một thông tin nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Displaying on’ thường được dùng để chỉ việc hiển thị trên một bề mặt cụ thể. Ví dụ: ‘Displaying on a screen’. ‘Displaying in’ thường được dùng để chỉ việc trưng bày trong một không gian cụ thể. Ví dụ: ‘Displaying in a museum’.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Displaying'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.