(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ racket
B2

racket

noun

Nghĩa tiếng Việt

đường dây vụ làm ăn phi pháp tiếng ồn ào vợt (tennis, cầu lông...)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Racket'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kế hoạch bất hợp pháp hoặc không trung thực để kiếm tiền.

Definition (English Meaning)

An illegal or dishonest scheme for obtaining money.

Ví dụ Thực tế với 'Racket'

  • "The police busted a major drug racket."

    "Cảnh sát đã triệt phá một đường dây ma túy lớn."

  • "The police are trying to close down the protection racket."

    "Cảnh sát đang cố gắng dẹp bỏ đường dây bảo kê."

  • "Stop making such a racket!"

    "Đừng làm ồn nữa!"

  • "He swung the racket and hit the ball hard."

    "Anh ấy vung vợt và đánh mạnh vào quả bóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Racket'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: racket
  • Verb: racket
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

honesty(sự trung thực)
silence(sự im lặng)

Từ liên quan (Related Words)

tennis(quần vợt)
badminton(cầu lông)
squash(bóng quần)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Racket'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường ám chỉ các hoạt động phi pháp có tổ chức, mang tính chất lừa đảo hoặc tống tiền. Khác với 'fraud' (gian lận) ở chỗ 'racket' thường có tính hệ thống và liên tục hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as

in (tham gia vào racket): He was involved in a protection racket. as (racket dưới hình thức gì): They ran a loan-sharking racket as a front for their illegal activities.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Racket'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he used a tennis racket surprised everyone.
Việc anh ấy sử dụng vợt tennis đã khiến mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
Whether they racket against the government is not clear.
Việc họ chống đối chính phủ có rõ ràng hay không thì không rõ.
Nghi vấn
Why he engaged in such a racket is still a mystery.
Tại sao anh ta tham gia vào một vụ làm ăn bất chính như vậy vẫn là một bí ẩn.

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He bought a new tennis racket yesterday.
Anh ấy đã mua một cây vợt tennis mới ngày hôm qua.
Phủ định
She doesn't have a racket for badminton.
Cô ấy không có vợt để chơi cầu lông.
Nghi vấn
Do you need to buy rackets for the whole team?
Bạn có cần mua vợt cho cả đội không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tennis player bought a new racket.
Người chơi tennis đã mua một cây vợt mới.
Phủ định
She does not racket the balls properly.
Cô ấy không đánh bóng đúng cách.
Nghi vấn
Did you hear the racket coming from next door?
Bạn có nghe thấy tiếng ồn ào từ nhà bên cạnh không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had more time, I would racket with you every day.
Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ đánh cầu lông với bạn mỗi ngày.
Phủ định
If she didn't have such an expensive racket, she wouldn't be so worried about it getting damaged.
Nếu cô ấy không có một cây vợt đắt tiền như vậy, cô ấy sẽ không lo lắng nó bị hỏng như vậy.
Nghi vấn
Would you join the tennis club if you didn't racket so loudly during your matches?
Bạn có tham gia câu lạc bộ tennis không nếu bạn không gây ồn ào như vậy trong các trận đấu của mình?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the crowd hears a loud racket, they usually call security.
Nếu đám đông nghe thấy tiếng ồn ào lớn, họ thường gọi bảo vệ.
Phủ định
When John has a tennis racket, he doesn't usually lose the game.
Khi John có một cây vợt tennis, anh ấy thường không thua trò chơi.
Nghi vấn
If you see someone racket a shop, do you report it to the police?
Nếu bạn thấy ai đó bảo kê một cửa hàng, bạn có báo cáo với cảnh sát không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He runs a protection racket in the city.
Anh ta điều hành một tổ chức bảo kê trong thành phố.
Phủ định
She doesn't want to racket the tennis ball so hard.
Cô ấy không muốn đánh quả bóng tennis quá mạnh.
Nghi vấn
Who runs the racket in this neighborhood?
Ai điều hành đường dây bảo kê ở khu phố này?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He had been using his new racket for hours before it broke.
Anh ấy đã sử dụng chiếc vợt mới của mình hàng giờ trước khi nó bị gãy.
Phủ định
She hadn't been using the racket properly, which is why she kept missing the ball.
Cô ấy đã không sử dụng vợt đúng cách, đó là lý do tại sao cô ấy liên tục đánh trượt bóng.
Nghi vấn
Had they been trying to racket up prices before the investigation started?
Có phải họ đã cố gắng tăng giá trước khi cuộc điều tra bắt đầu không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tennis player's racket was brand new.
Cây vợt của người chơi quần vợt là hoàn toàn mới.
Phủ định
My boss's racket wasn't a good one, so he lost.
Cây vợt của sếp tôi không tốt, vì vậy ông ấy đã thua.
Nghi vấn
Is that the children's racket?
Đó có phải là vợt của bọn trẻ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)