racket
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Racket'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kế hoạch bất hợp pháp hoặc không trung thực để kiếm tiền.
Ví dụ Thực tế với 'Racket'
-
"The police busted a major drug racket."
"Cảnh sát đã triệt phá một đường dây ma túy lớn."
-
"The police are trying to close down the protection racket."
"Cảnh sát đang cố gắng dẹp bỏ đường dây bảo kê."
-
"Stop making such a racket!"
"Đừng làm ồn nữa!"
-
"He swung the racket and hit the ball hard."
"Anh ấy vung vợt và đánh mạnh vào quả bóng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Racket'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: racket
- Verb: racket
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Racket'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường ám chỉ các hoạt động phi pháp có tổ chức, mang tính chất lừa đảo hoặc tống tiền. Khác với 'fraud' (gian lận) ở chỗ 'racket' thường có tính hệ thống và liên tục hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (tham gia vào racket): He was involved in a protection racket. as (racket dưới hình thức gì): They ran a loan-sharking racket as a front for their illegal activities.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Racket'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he used a tennis racket surprised everyone.
|
Việc anh ấy sử dụng vợt tennis đã khiến mọi người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Whether they racket against the government is not clear.
|
Việc họ chống đối chính phủ có rõ ràng hay không thì không rõ. |
| Nghi vấn |
Why he engaged in such a racket is still a mystery.
|
Tại sao anh ta tham gia vào một vụ làm ăn bất chính như vậy vẫn là một bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He bought a new tennis racket yesterday.
|
Anh ấy đã mua một cây vợt tennis mới ngày hôm qua. |
| Phủ định |
She doesn't have a racket for badminton.
|
Cô ấy không có vợt để chơi cầu lông. |
| Nghi vấn |
Do you need to buy rackets for the whole team?
|
Bạn có cần mua vợt cho cả đội không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tennis player bought a new racket.
|
Người chơi tennis đã mua một cây vợt mới. |
| Phủ định |
She does not racket the balls properly.
|
Cô ấy không đánh bóng đúng cách. |
| Nghi vấn |
Did you hear the racket coming from next door?
|
Bạn có nghe thấy tiếng ồn ào từ nhà bên cạnh không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had more time, I would racket with you every day.
|
Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ đánh cầu lông với bạn mỗi ngày. |
| Phủ định |
If she didn't have such an expensive racket, she wouldn't be so worried about it getting damaged.
|
Nếu cô ấy không có một cây vợt đắt tiền như vậy, cô ấy sẽ không lo lắng nó bị hỏng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you join the tennis club if you didn't racket so loudly during your matches?
|
Bạn có tham gia câu lạc bộ tennis không nếu bạn không gây ồn ào như vậy trong các trận đấu của mình? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the crowd hears a loud racket, they usually call security.
|
Nếu đám đông nghe thấy tiếng ồn ào lớn, họ thường gọi bảo vệ. |
| Phủ định |
When John has a tennis racket, he doesn't usually lose the game.
|
Khi John có một cây vợt tennis, anh ấy thường không thua trò chơi. |
| Nghi vấn |
If you see someone racket a shop, do you report it to the police?
|
Nếu bạn thấy ai đó bảo kê một cửa hàng, bạn có báo cáo với cảnh sát không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He runs a protection racket in the city.
|
Anh ta điều hành một tổ chức bảo kê trong thành phố. |
| Phủ định |
She doesn't want to racket the tennis ball so hard.
|
Cô ấy không muốn đánh quả bóng tennis quá mạnh. |
| Nghi vấn |
Who runs the racket in this neighborhood?
|
Ai điều hành đường dây bảo kê ở khu phố này? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He had been using his new racket for hours before it broke.
|
Anh ấy đã sử dụng chiếc vợt mới của mình hàng giờ trước khi nó bị gãy. |
| Phủ định |
She hadn't been using the racket properly, which is why she kept missing the ball.
|
Cô ấy đã không sử dụng vợt đúng cách, đó là lý do tại sao cô ấy liên tục đánh trượt bóng. |
| Nghi vấn |
Had they been trying to racket up prices before the investigation started?
|
Có phải họ đã cố gắng tăng giá trước khi cuộc điều tra bắt đầu không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tennis player's racket was brand new.
|
Cây vợt của người chơi quần vợt là hoàn toàn mới. |
| Phủ định |
My boss's racket wasn't a good one, so he lost.
|
Cây vợt của sếp tôi không tốt, vì vậy ông ấy đã thua. |
| Nghi vấn |
Is that the children's racket?
|
Đó có phải là vợt của bọn trẻ không? |