radial stress
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Radial stress'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ứng suất tác dụng dọc theo bán kính của một vật thể.
Definition (English Meaning)
Stress acting along a radius of an object.
Ví dụ Thực tế với 'Radial stress'
-
"The radial stress in the pipe wall was calculated to ensure it could withstand the pressure."
"Ứng suất xuyên tâm trong thành ống đã được tính toán để đảm bảo nó có thể chịu được áp lực."
-
"High radial stress can lead to the failure of a rotating disk."
"Ứng suất xuyên tâm cao có thể dẫn đến sự hỏng hóc của một đĩa quay."
-
"The design of the pressure vessel took into account the maximum radial stress."
"Thiết kế của bình áp lực đã tính đến ứng suất xuyên tâm tối đa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Radial stress'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: radial stress
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Radial stress'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'radial stress' đề cập đến lực căng hoặc nén tác động theo hướng xuyên tâm, từ tâm ra hoặc ngược lại. Trong kỹ thuật và vật lý, nó thường liên quan đến các vật thể hình tròn hoặc hình trụ chịu áp lực bên trong hoặc bên ngoài. Khái niệm này rất quan trọng trong việc phân tích độ bền của vật liệu và thiết kế cấu trúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Radial stress in’ đề cập đến ứng suất xuyên tâm bên trong vật thể. ‘Radial stress on’ đề cập đến ứng suất xuyên tâm tác động lên bề mặt vật thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Radial stress'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.