(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stressful
B2

stressful

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

gây căng thẳng đầy áp lực mệt mỏi về tinh thần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stressful'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra căng thẳng; tạo ra cảm giác lo âu và muộn phiền.

Definition (English Meaning)

Causing stress; producing a feeling of anxiety and worry.

Ví dụ Thực tế với 'Stressful'

  • "Dealing with customer complaints can be very stressful."

    "Giải quyết những phàn nàn của khách hàng có thể rất căng thẳng."

  • "The last few months have been particularly stressful for me."

    "Vài tháng vừa qua đặc biệt căng thẳng đối với tôi."

  • "He found his new job incredibly stressful."

    "Anh ấy thấy công việc mới của mình vô cùng căng thẳng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stressful'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: stressful
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

relaxing(thư giãn)
calming(làm dịu)
peaceful(yên bình)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'Stressful'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "stressful" mô tả một tình huống, công việc, hoặc trải nghiệm có khả năng gây ra căng thẳng về mặt tinh thần và thể chất. Nó nhấn mạnh tác động tiêu cực lên người trải nghiệm. Khác với "stressing" (làm cho ai đó căng thẳng), "stressful" tập trung vào bản chất gây căng thẳng của một sự vật hoặc sự việc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for on

"stressful for someone" chỉ rõ ai là người chịu ảnh hưởng bởi sự căng thẳng. Ví dụ: "This job is stressful for her." "stressful on something" chỉ rõ cái gì bị ảnh hưởng bởi sự căng thẳng. Ví dụ: "This job is stressful on the family."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stressful'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The job interview might be stressful, so you should prepare well.
Buổi phỏng vấn xin việc có thể căng thẳng, vì vậy bạn nên chuẩn bị kỹ càng.
Phủ định
The exam shouldn't be too stressful if you've studied diligently.
Bài kiểm tra sẽ không quá căng thẳng nếu bạn đã học tập chăm chỉ.
Nghi vấn
Could the presentation be stressful for him, given his stage fright?
Liệu bài thuyết trình có thể gây căng thẳng cho anh ấy không, với chứng sợ sân khấu của anh ấy?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that her job was stressful.
Cô ấy nói rằng công việc của cô ấy rất căng thẳng.
Phủ định
He said that his day wasn't stressful at all.
Anh ấy nói rằng một ngày của anh ấy không hề căng thẳng.
Nghi vấn
She asked if the exam had been stressful.
Cô ấy hỏi liệu kỳ thi có căng thẳng không.

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The exam week was extremely stressful for all the students.
Tuần thi đó vô cùng căng thẳng đối với tất cả học sinh.
Phủ định
The job interview wasn't stressful at all; the interviewer was very friendly.
Buổi phỏng vấn xin việc không hề căng thẳng; người phỏng vấn rất thân thiện.
Nghi vấn
Was your first day at the new job stressful?
Ngày đầu tiên của bạn ở công việc mới có căng thẳng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)