(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ radical thinking
C1

radical thinking

cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tư duy cấp tiến tư duy đột phá tư duy vượt trội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Radical thinking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tư duy cấp tiến, tư duy vượt trội, tư duy đột phá; suy nghĩ thách thức các niềm tin và thực tiễn truyền thống được chấp nhận; suy nghĩ theo một cách hoàn toàn mới và khác biệt.

Definition (English Meaning)

Thinking that challenges accepted beliefs and traditional practices; thinking in a completely new and different way.

Ví dụ Thực tế với 'Radical thinking'

  • "The company needs radical thinking to overcome the current crisis."

    "Công ty cần tư duy cấp tiến để vượt qua cuộc khủng hoảng hiện tại."

  • "Radical thinking is essential for solving complex problems."

    "Tư duy cấp tiến là cần thiết để giải quyết các vấn đề phức tạp."

  • "Her radical thinking led to a breakthrough in the field."

    "Tư duy cấp tiến của cô ấy đã dẫn đến một bước đột phá trong lĩnh vực này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Radical thinking'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

conventional thinking(tư duy thông thường)
traditional thinking(tư duy truyền thống)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Tâm lý học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Radical thinking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'radical thinking' thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện khả năng suy nghĩ sáng tạo, đột phá để giải quyết vấn đề hoặc tạo ra những thay đổi lớn. Nó khác với 'critical thinking' (tư duy phản biện) ở chỗ tập trung vào việc tạo ra ý tưởng mới thay vì chỉ phân tích và đánh giá ý tưởng hiện có. Khác với 'conventional thinking' (tư duy thông thường), 'radical thinking' đi ngược lại những lối mòn đã được thiết lập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on towards

Ví dụ: 'radical thinking in education' (tư duy cấp tiến trong giáo dục), 'radical thinking on climate change' (tư duy cấp tiến về biến đổi khí hậu), 'a shift towards radical thinking' (sự chuyển dịch hướng tới tư duy cấp tiến). Giới từ 'in' thường dùng khi đề cập đến một lĩnh vực cụ thể. 'On' thường dùng khi nói về một vấn đề cụ thể. 'Towards' chỉ hướng đến một sự thay đổi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Radical thinking'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)