(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ radiography
C1

radiography

Noun

Nghĩa tiếng Việt

chụp X-quang kỹ thuật chụp X-quang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Radiography'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình hoặc nghệ thuật tạo ra phim chụp X-quang; việc sử dụng tia X, tia gamma hoặc bức xạ tương tự để xem cấu trúc bên trong của một vật thể không sống hoặc để chẩn đoán các tình trạng y tế.

Definition (English Meaning)

The process or art of producing radiographs; the use of X-rays, gamma rays, or similar radiation to view the internal structure of a nonliving object or to diagnose medical conditions.

Ví dụ Thực tế với 'Radiography'

  • "Chest radiography is commonly used to diagnose lung diseases."

    "Chụp X-quang ngực thường được sử dụng để chẩn đoán các bệnh về phổi."

  • "The doctor ordered a radiography to check for a possible fracture."

    "Bác sĩ đã chỉ định chụp X-quang để kiểm tra xem có khả năng bị gãy xương hay không."

  • "Industrial radiography is used to detect flaws in welds."

    "Chụp X-quang công nghiệp được sử dụng để phát hiện các khuyết tật trong mối hàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Radiography'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: radiography
  • Adjective: radiographic
  • Adverb: radiographically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

X-ray imaging(Chụp ảnh X-quang)
Roentgenography(Chụp X-quang (tên cũ))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Radiography'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Radiography thường được sử dụng trong y học để chẩn đoán các bệnh lý như gãy xương, viêm phổi, hoặc các vấn đề về răng. Nó cũng được sử dụng trong công nghiệp để kiểm tra chất lượng vật liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Radiography *in* medicine (trong y học). Radiography *of* the chest (chụp X-quang ngực). Giới từ 'in' thường chỉ lĩnh vực ứng dụng, 'of' thường chỉ bộ phận được chụp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Radiography'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the accident, radiography, a crucial diagnostic tool, helped doctors assess the extent of the injuries.
Sau tai nạn, chụp X-quang, một công cụ chẩn đoán quan trọng, đã giúp các bác sĩ đánh giá mức độ nghiêm trọng của vết thương.
Phủ định
Radiographic techniques, though generally safe, are not without risks, and thus require careful handling.
Các kỹ thuật chụp X-quang, mặc dù thường an toàn, không phải là không có rủi ro, và do đó đòi hỏi sự cẩn thận.
Nghi vấn
Considering the potential risks, is radiography, in this particular case, truly necessary, or are there alternative diagnostic methods?
Xem xét những rủi ro tiềm ẩn, liệu chụp X-quang, trong trường hợp cụ thể này, có thực sự cần thiết hay không, hay còn có các phương pháp chẩn đoán thay thế?
(Vị trí vocab_tab4_inline)