(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ radiolucent
C1

radiolucent

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

cản quang kém thấu xạ cho tia X đi qua
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Radiolucent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cho phép tia X hoặc các dạng bức xạ khác đi qua; xuất hiện tối trên phim chụp X-quang.

Definition (English Meaning)

Permitting the passage of X-rays or other forms of radiation; appearing dark on a radiograph.

Ví dụ Thực tế với 'Radiolucent'

  • "Air is radiolucent, which is why lungs appear dark on a chest X-ray."

    "Không khí là chất cản quang kém, đó là lý do tại sao phổi xuất hiện tối trên phim chụp X-quang ngực."

  • "The fracture was difficult to see because it was surrounded by radiolucent tissue."

    "Vết nứt rất khó nhìn thấy vì nó được bao quanh bởi mô cản quang kém."

  • "Certain types of plastic are radiolucent and suitable for medical devices that need to be visible under X-ray."

    "Một số loại nhựa cản quang kém và phù hợp cho các thiết bị y tế cần được nhìn thấy dưới tia X."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Radiolucent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: radiolucent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

translucent(trong mờ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

radiology(xạ học)
x-ray(tia X)
imaging(chẩn đoán hình ảnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Radiolucent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'radiolucent' mô tả các vật liệu hoặc cấu trúc mà tia X có thể dễ dàng đi qua. Điều này có nghĩa là chúng hấp thụ ít bức xạ, do đó, chúng xuất hiện tối hơn trên phim chụp X-quang. Ngược lại, 'radiopaque' mô tả các vật liệu chặn tia X và xuất hiện sáng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Giới từ 'to' có thể được sử dụng để chỉ đối tượng mà tính chất 'radiolucent' được áp dụng: 'Radiolucent to X-rays.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Radiolucent'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The radiologist confirmed the lesion was radiolucent.
Bác sĩ X quang xác nhận tổn thương này là thấu xạ.
Phủ định
The shadow on the X-ray isn't radiolucent; it's opaque.
Vết bóng trên phim X-quang không phải là thấu xạ; nó là cản quang.
Nghi vấn
Is the material radiolucent enough to allow adequate imaging?
Vật liệu có đủ thấu xạ để cho phép chụp ảnh đầy đủ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)