radiopaque
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Radiopaque'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thấm tia X hoặc các dạng bức xạ khác.
Definition (English Meaning)
Impermeable to X-rays or other forms of radiation.
Ví dụ Thực tế với 'Radiopaque'
-
"Barium sulfate is a radiopaque substance used in medical imaging."
"Barium sulfate là một chất cản quang được sử dụng trong chẩn đoán hình ảnh y tế."
-
"The radiopaque marker allowed the doctors to easily identify the location of the foreign object."
"Chất đánh dấu cản quang cho phép các bác sĩ dễ dàng xác định vị trí của dị vật."
-
"Dental fillings are often made of radiopaque materials to distinguish them from tooth decay on X-rays."
"Trám răng thường được làm bằng vật liệu cản quang để phân biệt chúng với sâu răng trên phim X-quang."
Từ loại & Từ liên quan của 'Radiopaque'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: radiopaque
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Radiopaque'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'radiopaque' mô tả khả năng một vật liệu chặn hoặc hấp thụ tia X hoặc các bức xạ tương tự, khiến nó hiển thị sáng hơn trên hình ảnh chụp X-quang hoặc các phương pháp chẩn đoán hình ảnh khác. Mức độ 'radiopacity' của một vật liệu phụ thuộc vào mật độ và thành phần nguyên tử của nó. Các vật liệu có số nguyên tử cao (ví dụ: kim loại) thường có tính cản quang cao hơn các vật liệu có số nguyên tử thấp (ví dụ: mô mềm).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Radiopaque'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.