imaging
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imaging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình tạo ra hình ảnh của một vật gì đó, đặc biệt cho mục đích y tế hoặc khoa học.
Definition (English Meaning)
The process of producing an image of something, especially for medical or scientific purposes.
Ví dụ Thực tế với 'Imaging'
-
"Medical imaging is crucial for early diagnosis of many diseases."
"Chẩn đoán hình ảnh y học rất quan trọng để chẩn đoán sớm nhiều bệnh."
-
"Advances in imaging technology have revolutionized medical diagnosis."
"Những tiến bộ trong công nghệ hình ảnh đã cách mạng hóa chẩn đoán y học."
-
"Satellite imaging is used for weather forecasting and environmental monitoring."
"Ảnh vệ tinh được sử dụng để dự báo thời tiết và giám sát môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Imaging'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: imaging
- Verb: image (to image)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Imaging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong lĩnh vực y học, 'imaging' thường đề cập đến các kỹ thuật như chụp X-quang, MRI, CT scan, siêu âm, v.v., giúp bác sĩ quan sát bên trong cơ thể để chẩn đoán bệnh. Trong lĩnh vực công nghệ, nó có thể liên quan đến xử lý ảnh kỹ thuật số, nhận dạng hình ảnh, hoặc tạo ảnh 3D.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in imaging' thường được dùng để chỉ một lĩnh vực cụ thể của kỹ thuật hình ảnh (ví dụ: 'advances in medical imaging'). 'imaging for' dùng để chỉ mục đích của việc tạo ảnh (ví dụ: 'imaging for diagnostic purposes').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Imaging'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hospital, which offers advanced medical imaging, is renowned for its diagnostic accuracy.
|
Bệnh viện, nơi cung cấp dịch vụ chụp chiếu y tế tiên tiến, nổi tiếng về độ chính xác chẩn đoán. |
| Phủ định |
The patient, who was imaged yesterday, doesn't show any signs of improvement yet.
|
Bệnh nhân, người đã được chụp chiếu ngày hôm qua, vẫn chưa cho thấy bất kỳ dấu hiệu cải thiện nào. |
| Nghi vấn |
Is this the device which is used for imaging internal organs?
|
Đây có phải là thiết bị được sử dụng để chụp chiếu các cơ quan nội tạng không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Medical imaging: a powerful tool for diagnosing diseases, provides detailed views of internal organs.
|
Chẩn đoán hình ảnh y tế: một công cụ mạnh mẽ để chẩn đoán bệnh tật, cung cấp hình ảnh chi tiết về các cơ quan nội tạng. |
| Phủ định |
The technology for imaging the deepest parts of the ocean: it is not yet fully developed, presents significant challenges.
|
Công nghệ chụp ảnh các phần sâu nhất của đại dương: nó chưa được phát triển đầy đủ và đặt ra những thách thức đáng kể. |
| Nghi vấn |
Is the imaging of the brain: a complex process, essential for understanding neurological disorders?
|
Việc chụp ảnh não: một quá trình phức tạp, có cần thiết để hiểu các rối loạn thần kinh không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Advanced medical imaging, including MRI and CT scans, helps doctors diagnose diseases more accurately.
|
Chẩn đoán hình ảnh y tế tiên tiến, bao gồm MRI và CT, giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh chính xác hơn. |
| Phủ định |
Without proper training, attempting to image the brain, a complex organ, can lead to misinterpretations.
|
Nếu không được đào tạo bài bản, việc cố gắng chụp ảnh não, một cơ quan phức tạp, có thể dẫn đến những hiểu lầm. |
| Nghi vấn |
Considering the radiation exposure, should we really image this patient repeatedly, or are there alternative methods?
|
Xem xét việc tiếp xúc với bức xạ, chúng ta có nên chụp ảnh bệnh nhân này nhiều lần không, hay có những phương pháp thay thế khác? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had better imaging technology, doctors could diagnose diseases earlier.
|
Nếu chúng ta có công nghệ chụp chiếu hình ảnh tốt hơn, các bác sĩ có thể chẩn đoán bệnh sớm hơn. |
| Phủ định |
If the artist didn't image the scene so vividly in his mind, the painting wouldn't be so compelling.
|
Nếu người nghệ sĩ không hình dung cảnh tượng một cách sống động như vậy trong tâm trí, bức tranh sẽ không hấp dẫn đến thế. |
| Nghi vấn |
Could the scientists image the black hole if they had a more powerful telescope?
|
Liệu các nhà khoa học có thể chụp ảnh lỗ đen nếu họ có một chiếc kính viễn vọng mạnh hơn không? |