radon
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Radon'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất khí hiếm, phóng xạ, không màu, không mùi, không vị, được hình thành do sự phân rã của radium.
Definition (English Meaning)
A colorless, odorless, tasteless, radioactive noble gas, formed by the decay of radium.
Ví dụ Thực tế với 'Radon'
-
"Long-term exposure to radon increases the risk of lung cancer."
"Tiếp xúc lâu dài với khí radon làm tăng nguy cơ ung thư phổi."
-
"Radon is a significant health hazard in many homes."
"Radon là một mối nguy hiểm sức khỏe đáng kể trong nhiều ngôi nhà."
-
"Testing for radon is crucial, especially in areas with high uranium concentrations in the soil."
"Kiểm tra radon là rất quan trọng, đặc biệt là ở những khu vực có nồng độ uranium cao trong đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Radon'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: radon
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Radon'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Radon là một nguyên tố hóa học được ký hiệu bằng Rn và có số nguyên tử là 86. Nó là một khí trơ (khí hiếm) và là một trong những chất phóng xạ nguy hiểm nhất đối với sức khỏe con người. Nó được tạo ra tự nhiên từ sự phân rã của uranium và thorium trong đất đá. Do đó, radon có thể xâm nhập vào các tòa nhà qua các vết nứt trên sàn nhà hoặc tường, hoặc qua các khe hở xung quanh đường ống và dây cáp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Exposure to' chỉ mức độ tiếp xúc với khí radon. 'Levels of' chỉ nồng độ radon trong không khí hoặc đất. 'In' chỉ vị trí hoặc môi trường chứa radon (ví dụ: radon in the soil).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Radon'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the old house had been properly ventilated, the radon level wouldn't be a health concern now.
|
Nếu ngôi nhà cũ đã được thông gió đúng cách, mức độ radon sẽ không phải là mối lo ngại về sức khỏe bây giờ. |
| Phủ định |
If we hadn't tested the basement for radon, we wouldn't have known to install a mitigation system.
|
Nếu chúng tôi không kiểm tra radon trong tầng hầm, chúng tôi sẽ không biết để lắp đặt hệ thống giảm thiểu. |
| Nghi vấn |
If the construction workers hadn't followed safety protocols, would they be experiencing the effects of radon exposure now?
|
Nếu công nhân xây dựng không tuân thủ các quy trình an toàn, liệu họ có đang trải qua những ảnh hưởng của việc tiếp xúc với radon bây giờ không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Radon is a naturally occurring radioactive gas.
|
Radon là một loại khí phóng xạ tự nhiên. |
| Phủ định |
There isn't any radon in this sample.
|
Không có radon trong mẫu này. |
| Nghi vấn |
Where does radon typically accumulate in a house?
|
Radon thường tích tụ ở đâu trong một ngôi nhà? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had known about the dangers of radon before buying this house.
|
Tôi ước tôi đã biết về sự nguy hiểm của radon trước khi mua căn nhà này. |
| Phủ định |
If only the previous owners hadn't concealed the high radon levels.
|
Giá mà những người chủ trước đây không che giấu mức radon cao. |
| Nghi vấn |
If only the inspector could have detected the radon earlier, would we still have bought it?
|
Giá mà người kiểm tra đã có thể phát hiện ra radon sớm hơn, liệu chúng ta có còn mua nó không? |