(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ noble gas
B2

noble gas

noun

Nghĩa tiếng Việt

khí hiếm khí trơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Noble gas'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bất kỳ nguyên tố khí trơ nào thuộc nhóm 18 của bảng tuần hoàn (heli, neon, argon, krypton, xenon và radon).

Definition (English Meaning)

Any of the chemically inert gaseous elements of group 18 of the periodic table (helium, neon, argon, krypton, xenon, and radon).

Ví dụ Thực tế với 'Noble gas'

  • "Helium is a noble gas used in balloons."

    "Heli là một khí trơ được sử dụng trong bóng bay."

  • "Noble gases are used in lighting and other applications due to their inertness."

    "Các khí trơ được sử dụng trong chiếu sáng và các ứng dụng khác do tính trơ của chúng."

  • "The discovery of noble gases expanded our understanding of chemical bonding."

    "Việc phát hiện ra các khí trơ đã mở rộng sự hiểu biết của chúng ta về liên kết hóa học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Noble gas'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: noble gas
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

element(nguyên tố)
periodic table(bảng tuần hoàn)
helium(heli)
neon(neon)
argon(argon) krypton(krypton) xenon(xenon) radon(radon)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chemistry

Ghi chú Cách dùng 'Noble gas'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'noble' (cao quý) được dùng để chỉ sự trơ về mặt hóa học, tức là chúng rất ít phản ứng với các chất khác. Chúng còn được gọi là khí hiếm (rare gases) mặc dù không phải lúc nào chúng cũng hiếm gặp, đặc biệt là argon trong khí quyển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Noble gas'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)