rafting
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rafting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Môn thể thao hoặc hoạt động du ngoạn trên sông bằng bè.
Definition (English Meaning)
The sport or activity of traveling down a river on a raft.
Ví dụ Thực tế với 'Rafting'
-
"We went rafting on the Colorado River."
"Chúng tôi đã đi bè trên sông Colorado."
-
"Rafting is a popular activity for tourists in this area."
"Chèo bè là một hoạt động phổ biến cho khách du lịch ở khu vực này."
-
"They offer guided rafting tours down the river."
"Họ cung cấp các tour chèo bè có hướng dẫn viên xuống sông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rafting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rafting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Ghi chú Cách dùng 'Rafting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ hoạt động chèo thuyền bè trên sông, thường là trên các khúc sông có ghềnh thác. Thường được thực hiện theo nhóm, mang tính chất mạo hiểm và đòi hỏi kỹ năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"on a rafting trip": nhấn mạnh việc tham gia vào một chuyến đi bè.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rafting'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I lived near a river with strong rapids, I would go rafting every weekend.
|
Nếu tôi sống gần một con sông có dòng chảy xiết, tôi sẽ đi bè vượt thác mỗi cuối tuần. |
| Phủ định |
If I didn't have a fear of water, I wouldn't hesitate to go rafting in those dangerous rapids.
|
Nếu tôi không sợ nước, tôi sẽ không ngần ngại đi bè vượt thác ở những dòng chảy xiết nguy hiểm đó. |
| Nghi vấn |
Would you feel safer if you wore a life vest while rafting?
|
Bạn có cảm thấy an toàn hơn nếu bạn mặc áo phao khi đi bè vượt thác không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They have gone rafting several times this year.
|
Họ đã đi rafting vài lần trong năm nay. |
| Phủ định |
She hasn't tried rafting before.
|
Cô ấy chưa từng thử rafting trước đây. |
| Nghi vấn |
Have you ever been rafting on this river?
|
Bạn đã bao giờ đi rafting trên con sông này chưa? |